![]() Marco Perchtold 17 | |
![]() Sekou Sylla 25 | |
![]() Sekou Sylla 36 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj 38 | |
![]() David Heindl (Thay: Olivier N'Zi) 41 | |
![]() Pedro Felipe 45+2' | |
![]() Thomas Fink (Thay: Dragan Smoljan) 46 | |
![]() Karlo Lalic (Thay: Mohamed Kone) 46 | |
![]() Levan Eloshvili (Thay: Winfred Amoah) 65 | |
![]() Daniel Kalajdzic (Thay: Pedro Felipe) 70 | |
![]() Levan Eloshvili 72 | |
![]() Valdir (Thay: Dardan Shabanhaxhaj) 79 | |
![]() Paul Kiedl (Thay: Gerald Nutz) 84 | |
![]() Felix Kochl (Thay: Benjamin Rosenberger) 84 | |
![]() Christoph Pichorner 88 |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

Grazer AK

Kapfenberger SV
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Kapfenberger SV
Grazer AK (4-4-2): Jakob Meierhofer (1), Benjamin Rosenberger (27), Michael Huber (3), Marco Gantschnig (19), Stephan Palla (4), Marco Perchtold (13), Mamadou Sangare (10), Gerald Nutz (8), David Peham (9), Pedro Felipe (7), Dragan Smoljan (18)
Kapfenberger SV (4-3-3): Christopher Giuliani (1), Marko Iharos (42), Christoph Pichorner (27), Olivier N'Zi (28), Tobias Mandler (38), Sekou Sylla (16), Mario Grgic (4), Mohamed Kone (20), Winfred Amoah (22), Dardan Shabanhaxhaj (19), Matthias Puschl (8)

Grazer AK
4-4-2
1
Jakob Meierhofer
27
Benjamin Rosenberger
3
Michael Huber
19
Marco Gantschnig
4
Stephan Palla
13
Marco Perchtold
10
Mamadou Sangare
8
Gerald Nutz
9
David Peham
7
Pedro Felipe
18
Dragan Smoljan
8
Matthias Puschl
19
Dardan Shabanhaxhaj
22
Winfred Amoah
20
Mohamed Kone
4
Mario Grgic
16
Sekou Sylla
38
Tobias Mandler
28
Olivier N'Zi
27
Christoph Pichorner
42
Marko Iharos
1
Christopher Giuliani

Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Dragan Smoljan Thomas Fink | 41’ | Olivier N'Zi David Heindl |
70’ | Pedro Felipe Daniel Kalajdzic | 46’ | Mohamed Kone Karlo Lalic |
84’ | Benjamin Rosenberger Felix Kochl | 65’ | Winfred Amoah Levan Eloshvili |
84’ | Gerald Nutz Paul Kiedl | 79’ | Dardan Shabanhaxhaj Valdir |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul-Friedich Koller | Patrick Krenn | ||
Felix Kochl | Levan Eloshvili | ||
Thomas Fink | Nemanja Zikic | ||
Lukas Graf | Karlo Lalic | ||
Paul Kiedl | Antonio Luci Sokcevic | ||
Daniel Kalajdzic | David Heindl | ||
Gabriel Suprun | Valdir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 5 | 2 | 23 | 56 | T H T T H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 31 | 54 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | -2 | 39 | T T T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 8 | 38 | T T B B B |
6 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 11 | 37 | H H T B B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 1 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -2 | 34 | B H T B B |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | B H H H B |
11 | 24 | 8 | 3 | 13 | -6 | 27 | B B B H T | |
12 | ![]() | 24 | 5 | 11 | 8 | -5 | 26 | H B T B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -8 | 25 | H B B H T |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -6 | 24 | H T T T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -27 | 17 | H B B H T |
16 | ![]() | 24 | 2 | 6 | 16 | -34 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại