Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Grazer AK vs Floridsdorfer AC hôm nay 12-11-2023

Giải Hạng 2 Áo - CN, 12/11

Kết thúc

Grazer AK

Grazer AK

1 : 3

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 1-2
CN, 16:30 12/11/2023
Vòng 14 - Hạng 2 Áo
Merkur-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Michael Cheukoua6
  • Gernot Messner20
  • Marco Perchtold27
  • Milos Jovicic42
  • Benjamin Rosenberger (Thay: Felix Holzhacker)46
  • Felix Kochl (Thay: Michael Lang)46
  • Markus Rusek58
  • Thomas Mayer (Thay: Thomas Schiestl)63
  • Jan Stefanon (Thay: Levan Eloshvili)63
  • Atsushi Zaizen (Thay: Christian Lichtenberger)75
  • Benjamin Wallquist (Kiến tạo: Paolino Bertaccini)25
  • (Pen) Mirnes Becirovic42
  • Nermin Haljeta (Kiến tạo: Paolino Bertaccini)48
  • Christian Bubalovic69
  • Felix Seiwald69
  • Oluwaseun Adewumi (Thay: Yannick Woudstra)81
  • Timo Friedrich (Thay: Flavio)87
  • Paolino Bertaccini88
  • Masse Scherzadeh (Thay: Paolino Bertaccini)90

Thống kê trận đấu Grazer AK vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
Grazer AK
Grazer AK
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 26
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grazer AK vs Floridsdorfer AC

Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Felix Holzhacker (22), Michael Lang (21), Yannick Oberleitner (5), Marco Perchtold (13), Christian Lichtenberger (10), Markus Rusek (6), Michael Cheukoua (99), Levan Eloshvili (11), Thomas Schiestl (17)

Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Felix Seiwald (25), Leomend Krasniqi (6), Flavio (13), Marcus Maier (18), Yannick Woudstra (9), Paolino Bertaccini (97), Nermin Haljeta (99)

Grazer AK
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
22
Felix Holzhacker
21
Michael Lang
5
Yannick Oberleitner
13
Marco Perchtold
10
Christian Lichtenberger
6
Markus Rusek
99
Michael Cheukoua
11
Levan Eloshvili
17
Thomas Schiestl
99
Nermin Haljeta
97
Paolino Bertaccini
9
Yannick Woudstra
18
Marcus Maier
13
Flavio
6
Leomend Krasniqi
25
Felix Seiwald
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
1
Simon Emil Spari
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người
46’
Michael Lang
Felix Kochl
81’
Yannick Woudstra
Oluwaseun Adewumi
46’
Felix Holzhacker
Benjamin Rosenberger
87’
Flavio
Timo Friedrich
63’
Thomas Schiestl
Thomas Mayer
90’
Paolino Bertaccini
Masse Scherzadeh
63’
Levan Eloshvili
Jan Stefanon
75’
Christian Lichtenberger
Atsushi Zaizen
Cầu thủ dự bị
Thomas Mayer
Patrick Moser
Jan Stefanon
Masse Scherzadeh
Atsushi Zaizen
Oluwaseun Adewumi
Felix Kochl
Armand Smrcka
Paolo Jager
Nico Grimbs
Benjamin Rosenberger
Timo Friedrich
Christoph Nicht

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
03/10 - 2021
18/04 - 2022
23/07 - 2022
14/05 - 2023
12/11 - 2023
20/05 - 2024

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
07/12 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
25/10 - 2024
18/10 - 2024
Giao hữu

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1612221538T T T H T
2SV RiedSV Ried1611231935B T T T T
3First Vienna FCFirst Vienna FC161015931T T T B T
4SW BregenzSW Bregenz16853729H B B T T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II16835927H H B T T
6AmstettenAmstetten16826726T T B T B
7Kapfenberger SVKapfenberger SV16817-525B H T B B
8SKN St. PoeltenSKN St. Poelten16745725B T T T T
9Sturm Graz IISturm Graz II16565421T B T H B
10Austria LustenauAustria Lustenau163103-119B B H B H
11FC LieferingFC Liefering16547-719T H B B B
12ASK VoitsbergASK Voitsberg16529-417B B T T T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC16448-516H T B H B
14SV LafnitzSV Lafnitz162311-209T B B B H
15SV StripfingSV Stripfing16169-109H H H B B
16SV HornSV Horn162311-259B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X