- Christoph Cemernjak45
- Paolo Jager (Thay: Thomas Schiestl)46
- David Peham (Thay: Levan Eloshvili)46
- Markus Rusek (Thay: Benjamin Rosenberger)46
- Felix Kochl (Thay: Marco Gantschnig)64
- Lukas Graf73
- Markus Rusek77
- Markus Rusek89
- Nils Zatl32
- Stephan Auer69
- Lukas Grozurek (Thay: Daniel Owusu)72
- Nicholas Wunsch (Thay: Itamar Noy)72
- Marco Sulzner76
- Daniel Luxbacher (Thay: Marco Sulzner)82
- Bernhard Luxbacher83
- Daniel Luxbacher (Thay: Marco Sulzner)84
Thống kê trận đấu Grazer AK vs First Vienna FC
số liệu thống kê
Grazer AK
First Vienna FC
12 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 26
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs First Vienna FC
Grazer AK (5-4-1): Jakob Meierhofer (1), Benjamin Rosenberger (27), Marco Gantschnig (19), Milos Jovicic (30), Michael Lang (21), Lukas Graf (15), Marco Perchtold (13), Thorsten Schriebl (20), Michael Liendl (10), Thomas Schiestl (17), Levan Eloshvili (11)
First Vienna FC (5-3-2): Oktay Kazan (55), Noah Steiner (5), Stephan Auer (6), Cedomir Bumbic (11), Felix Seiwald (26), Thomas Kreuzhuber (15), Bernhard Luxbacher (8), Itamar Noy (10), Marco Alessandro Sulzner (20), Daniel Owusu (7), Nils Zatl (70)
Grazer AK
5-4-1
1
Jakob Meierhofer
27
Benjamin Rosenberger
19
Marco Gantschnig
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
15
Lukas Graf
13
Marco Perchtold
20
Thorsten Schriebl
10
Michael Liendl
17
Thomas Schiestl
11
Levan Eloshvili
70
Nils Zatl
7
Daniel Owusu
20
Marco Alessandro Sulzner
10
Itamar Noy
8
Bernhard Luxbacher
15
Thomas Kreuzhuber
26
Felix Seiwald
11
Cedomir Bumbic
6
Stephan Auer
5
Noah Steiner
55
Oktay Kazan
First Vienna FC
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Levan Eloshvili David Peharm | 72’ | Daniel Owusu Lukas Grozurek |
46’ | Benjamin Rosenberger Markus Rusek | 72’ | Itamar Noy Nicholas Wunsch |
46’ | Thomas Schiestl Paolo Jager | 82’ | Marco Sulzner Daniel Luxbacher |
64’ | Marco Gantschnig Felix Kochl |
Cầu thủ dự bị | |||
David Peharm | Elias Behringer | ||
Philipp Seidl | Lukas Grozurek | ||
Markus Rusek | Dalibor Velimirovic | ||
Felix Kochl | Noah Rossler | ||
Paolo Jager | Marcel Toth | ||
Daniel Kalajdzic | Nicholas Wunsch | ||
Christoph Nicht | Daniel Luxbacher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại