![]() Samson Tijani 46 | |
![]() Nene Dorgeles (Kiến tạo: Forson Amankwah) 54 | |
![]() Mamadou Sangare 57 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Kiến tạo: Justin Omoregie) 60 | |
![]() Luka Reischl (Kiến tạo: Daniel Owusu) 81 |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs FC Liefering
số liệu thống kê

Grazer AK

FC Liefering
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs FC Liefering
Grazer AK (5-4-1): Jakob Meierhofer (1), Michael Huber (3), Josef Weberbauer (23), Philipp Seidl (2), Marco Gantschnig (19), Stephan Palla (4), Lukas Gabbichler (22), Markus Rusek (6), Mamadou Sangare (10), Marco Perchtold (13), David Peham (9)
FC Liefering (4-3-3): Adam Stejskal (1), Samuel Major (16), Samson Baidoo (40), Bryan Okoh (5), Lukas Ibertsberger (26), Justin Omoregie (36), Samson Tijani (28), Forson Amankwah (8), Elias Havel (7), Maurits Kjaergaard (15), Nene Dorgeles (11)

Grazer AK
5-4-1
1
Jakob Meierhofer
3
Michael Huber
23
Josef Weberbauer
2
Philipp Seidl
19
Marco Gantschnig
4
Stephan Palla
22
Lukas Gabbichler
6
Markus Rusek
10
Mamadou Sangare
13
Marco Perchtold
9
David Peham
11
Nene Dorgeles
15
Maurits Kjaergaard
7
Elias Havel
8
Forson Amankwah
28
Samson Tijani
36
Justin Omoregie
26
Lukas Ibertsberger
5
Bryan Okoh
40
Samson Baidoo
16
Samuel Major
1
Adam Stejskal

FC Liefering
4-3-3
Thay người | |||
59’ | David Peham Pedro Felipe | 67’ | Elias Havel Daniel Owusu |
64’ | Philipp Seidl Daniel Kalajdzic | 68’ | Maurits Kjaergaard Dijon Kameri |
64’ | Lukas Gabbichler Benjamin Rosenberger | 76’ | Nene Dorgeles Luka Reischl |
83’ | Forson Amankwah Benjamin Atiabou | ||
83’ | Samuel Major Tolgahan Sahin |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Weigelt | Benjamin Atiabou | ||
Lukas Graf | Dijon Kameri | ||
Pedro Felipe | Jonas Krumrey | ||
Gerald Nutz | Sandro-Luca Molnar | ||
Daniel Kalajdzic | Tolgahan Sahin | ||
Florian Jessenitschnig | Daniel Owusu | ||
Benjamin Rosenberger | Luka Reischl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 5 | 2 | 23 | 56 | T H T T H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 31 | 54 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | -2 | 39 | T T T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 8 | 38 | T T B B B |
6 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 11 | 37 | H H T B B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 1 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -2 | 34 | B H T B B |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | B H H H B |
11 | 24 | 8 | 3 | 13 | -6 | 27 | B B B H T | |
12 | ![]() | 24 | 5 | 11 | 8 | -5 | 26 | H B T B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -8 | 25 | H B B H T |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -6 | 24 | H T T T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -27 | 17 | H B B H T |
16 | ![]() | 24 | 2 | 6 | 16 | -34 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại