- Paul-Friedich Koller (Kiến tạo: Michael Liendl)15
- Marco Perchtold33
- David Peham41
- Michael Lang59
- Paolo Jager (Thay: Thorsten Schriebl)74
- Daniel Kalajdzic (Thay: David Peham)74
- Levan Eloshvili (Thay: Lukas Gabbichler)75
- Maximilian Somnitz (Thay: Markus Rusek)81
- Mario Pejazic31
- Samson Baidoo41
- Elias Havel (Thay: Karim Konate)46
- Zeteny Jano (Thay: Lawrence Agyekum)46
- Lukas Wallner (Thay: Mario Pejazic)75
- Julian Halwachs (Thay: Luka Reischl)75
- Dominik Lechner (Thay: Tolgahan Sahin)75
Thống kê trận đấu Grazer AK vs FC Liefering
số liệu thống kê
Grazer AK
FC Liefering
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs FC Liefering
Grazer AK (4-3-1-2): Christoph Nicht (26), Michael Lang (21), Lukas Graf (15), Paul-Friedrich Koller (4), Benjamin Rosenberger (27), Markus Rusek (6), Marco Perchtold (13), Thorsten Schriebl (20), Michael Liendl (10), Lukas Gabbichler (22), David Peharm (9)
FC Liefering (4-3-1-2): Jonas Krumrey (34), Benjamin Atiabou (27), Marcel Moswitzer (19), Samson Baidoo (40), Mario Pejazic (20), Lawrence Agyekum (16), Raphael Hofer (8), Tolgahan Sahin (22), Dijon Kameri (11), Luka Reischl (9), Karim Konate (17)
Grazer AK
4-3-1-2
26
Christoph Nicht
21
Michael Lang
15
Lukas Graf
4
Paul-Friedrich Koller
27
Benjamin Rosenberger
6
Markus Rusek
13
Marco Perchtold
20
Thorsten Schriebl
10
Michael Liendl
22
Lukas Gabbichler
9
David Peharm
17
Karim Konate
9
Luka Reischl
11
Dijon Kameri
22
Tolgahan Sahin
8
Raphael Hofer
16
Lawrence Agyekum
20
Mario Pejazic
40
Samson Baidoo
19
Marcel Moswitzer
27
Benjamin Atiabou
34
Jonas Krumrey
FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
74’ | Thorsten Schriebl Paolo Jager | 46’ | Karim Konate Elias Havel |
74’ | David Peham Daniel Kalajdzic | 46’ | Lawrence Agyekum Zeteny Jano |
75’ | Lukas Gabbichler Levan Eloshvili | 75’ | Mario Pejazic Lukas Wallner |
81’ | Markus Rusek Maximilian Somnitz | 75’ | Luka Reischl Julian Halwachs |
75’ | Tolgahan Sahin Dominik Lechner |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Gruber | Lukas Wallner | ||
Paolo Jager | Elias Havel | ||
Levan Eloshvili | Dario Bijelic | ||
Maximilian Somnitz | Julian Halwachs | ||
Felix Kochl | Zeteny Jano | ||
Daniel Kalajdzic | Balazs Toth | ||
Milos Jovicic | Dominik Lechner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại