- Milos Jovicic35
- Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Markus Rusek)39
- David Peham (Thay: Lenn Jastremski)63
- Marco Gantschnig (Thay: Lukas Graf)74
- Maximilian Somnitz (Thay: Markus Rusek)82
- Angelo Gattermayer (Thay: Jan Murgas)56
- Reinhard Young (Thay: Patrick Schmidt)66
- George Davies (Thay: Raphael Galle)79
Thống kê trận đấu Grazer AK vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê
Grazer AK
FC Admira Wacker Modling
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 23
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs FC Admira Wacker Modling
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Michael Lang (21), Lukas Graf (15), Philipp Seidl (2), Marco Perchtold (13), Michael Liendl (10), Markus Rusek (6), Bogdan V'Yunnik (99), Lenn Jastremski (25), Thomas Schiestl (17)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Patrick Puchegger (4), Nicolas Keckeisen (35), Leonardo Lukacevic (37), Thomas Ebner (5), Melih Ibrahimoglu (10), Wilhelm Vorsager (19), Raphael Galle (21), Jan Murgas (28), Patrick Schmidt (9), Martin Krienzer (15)
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
15
Lukas Graf
2
Philipp Seidl
13
Marco Perchtold
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
99
Bogdan V'Yunnik
25
Lenn Jastremski
17
Thomas Schiestl
15
Martin Krienzer
9
Patrick Schmidt
28
Jan Murgas
21
Raphael Galle
19
Wilhelm Vorsager
10
Melih Ibrahimoglu
5
Thomas Ebner
37
Leonardo Lukacevic
35
Nicolas Keckeisen
4
Patrick Puchegger
1
Christoph Haas
FC Admira Wacker Modling
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Lenn Jastremski David Peharm | 56’ | Jan Murgas Angelo Gattermayer |
74’ | Lukas Graf Marco Gantschnig | 66’ | Patrick Schmidt Reinhard Azubuike Young |
82’ | Markus Rusek Maximilian Somnitz | 79’ | Raphael Galle George Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Gantschnig | Reinhard Azubuike Young | ||
Daniel Kalajdzic | Jakob Scholler | ||
David Peharm | George Davies | ||
Maximilian Somnitz | Angelo Gattermayer | ||
Christoph Nicht | Belmin Jenciragic | ||
Felix Kochl | Andrej Stevanovic | ||
Paolo Jager | Adrian Koreimann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại