- Benjamin Rosenberger3
- Lenn Jastremski (Kiến tạo: Daniel Maderner)42
- Thorsten Schriebl45
- Daniel Maderner (Kiến tạo: Marco Perchtold)71
- Thomas Mayer (Thay: Thorsten Schriebl)72
- Murat Satin (Thay: Daniel Maderner)72
- Murat Satin73
- Kevin-Prince Milla (Thay: Lenn Jastremski)80
- Gabriel Zirngast (Thay: Levan Eloshvili)80
- Felix Holzhacker (Thay: Benjamin Rosenberger)87
- Milos Jovicic89
- Stefan Umjenovic62
- Anteo Fetahu (Thay: Gabryel)62
- Mateus Jesus (Thay: Sebastian Santin)62
- Dragan Marceta69
- Lorenz Rusch (Thay: Noah Bitsche)82
- Noa Mathis (Thay: Ramon)82
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Dornbirn
số liệu thống kê
Grazer AK
Dornbirn
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Dornbirn
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Benjamin Rosenberger (27), Felix Kochl (24), Marco Gantschnig (19), Daniel Maderner (9), Thorsten Schriebl (20), Marco Perchtold (13), Michael Cheukoua (99), Lenn Jastremski (25), Levan Eloshvili (11)
Dornbirn (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Cavafe (3), Dragan Marceta (5), Raul Marte (17), Willian Rodrigues (18), Stefan Umjenovic (20), Sebastian Santin (8), Lars Nussbaumer (10), Gabryel (22), Noah Bitsche (39), Ramon (9)
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
27
Benjamin Rosenberger
24
Felix Kochl
19
Marco Gantschnig
9
Daniel Maderner
20
Thorsten Schriebl
13
Marco Perchtold
99
Michael Cheukoua
25
Lenn Jastremski
11
Levan Eloshvili
9
Ramon
39
Noah Bitsche
22
Gabryel
10
Lars Nussbaumer
8
Sebastian Santin
20
Stefan Umjenovic
18
Willian Rodrigues
17
Raul Marte
5
Dragan Marceta
3
Cavafe
1
Jakob Odehnal
Dornbirn
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Thorsten Schriebl Thomas Mayer | 62’ | Sebastian Santin Mateus Jesus |
72’ | Daniel Maderner Murat Satin | 62’ | Gabryel Anteo Fetahu |
80’ | Levan Eloshvili Gabriel Zirngast | 82’ | Noah Bitsche Lorenz Leopold Rusch |
80’ | Lenn Jastremski Kevin Prince Milla | 82’ | Ramon Noa Mathis |
87’ | Benjamin Rosenberger Felix Holzhacker |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Mayer | Mateus Jesus | ||
Christoph Nicht | Lorenz Leopold Rusch | ||
Gabriel Zirngast | Ljubomir Popovic | ||
Kevin Prince Milla | Felix Mandl | ||
Murat Satin | Anteo Fetahu | ||
Felix Holzhacker | Noa Mathis | ||
Yannick Oberleitner | Raphael Morscher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại