- Paul-Friedich Koller33
- Benjamin Rosenberger42
- Thomas Schiestl (Thay: Paolo Jager)63
- Levan Eloshvili (Thay: Paolo Jager)63
- Thomas Schiestl (Thay: Benjamin Rosenberger)63
- Levan Eloshvili (Thay: Benjamin Rosenberger)64
- Thomas Schiestl77
- Maximilian Somnitz (Thay: Thorsten Schriebl)78
- Lukas Gabbichler (Thay: David Peham)78
- Michael Lang81
- Philipp Seidl (Thay: Michael Lang)90
- (Pen) Michael Liendl90+3'
- Willian Rodrigues58
- Lorenz Rusch (Thay: Felix Kerber)63
- Noa Mathis (Thay: Philipp Gassner)69
- Leo Matzler73
- Matheus Favali78
- Felix Mandl (Thay: Raul Marte)80
- Martin Krizic (Thay: Leo Matzler)80
- Cavafe90+2'
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Dornbirn
số liệu thống kê
Grazer AK
Dornbirn
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Dornbirn
Grazer AK (5-4-1): Jakob Meierhofer (1), Paul-Friedrich Koller (4), Michael Lang (21), Benjamin Rosenberger (27), Milos Jovicic (30), Lukas Graf (15), Michael Liendl (10), Marco Perchtold (13), Paolo Jager (23), Thorsten Schriebl (20), David Peharm (9)
Dornbirn (4-3-3): Justin Ospelt (1), Cavafe (3), Matheus Favali (5), Willian Rodrigues (18), Leo Matzler (4), Silvan Kriz (6), Raul Marte (17), Lars Nussbaumer (21), Felix Kerber (24), Sebastian Santin (8), Philipp Gassner (25)
Grazer AK
5-4-1
1
Jakob Meierhofer
4
Paul-Friedrich Koller
21
Michael Lang
27
Benjamin Rosenberger
30
Milos Jovicic
15
Lukas Graf
10
Michael Liendl
13
Marco Perchtold
23
Paolo Jager
20
Thorsten Schriebl
9
David Peharm
25
Philipp Gassner
8
Sebastian Santin
24
Felix Kerber
21
Lars Nussbaumer
17
Raul Marte
6
Silvan Kriz
4
Leo Matzler
18
Willian Rodrigues
5
Matheus Favali
3
Cavafe
1
Justin Ospelt
Dornbirn
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Paolo Jager Levan Eloshvili | 63’ | Felix Kerber Lorenz Leopold Rusch |
63’ | Benjamin Rosenberger Thomas Schiestl | 69’ | Philipp Gassner Noa Mathis |
78’ | Thorsten Schriebl Maximilian Somnitz | 80’ | Leo Matzler Martin Krizic |
78’ | David Peham Lukas Gabbichler | 80’ | Raul Marte Felix Mandl |
90’ | Michael Lang Philipp Seidl |
Cầu thủ dự bị | |||
Levan Eloshvili | Simon Bodrazic | ||
Marco Gantschnig | Lorenz Leopold Rusch | ||
Thomas Schiestl | Martin Krizic | ||
Maximilian Somnitz | Ignacio Jauregui | ||
Philipp Seidl | Noa Mathis | ||
Christoph Nicht | Felix Mandl | ||
Lukas Gabbichler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại