Chủ Nhật, 20/04/2025

Trực tiếp kết quả Grazer AK vs BW Linz hôm nay 29-04-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 29/4

Kết thúc

Grazer AK

Grazer AK

0 : 3

BW Linz

BW Linz

Hiệp một: 0-3
T7, 01:30 29/04/2023
Vòng 25 - Hạng 2 Áo
Merkur-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Michael Brandner
13
Ronivaldo (Kiến tạo: Fally Mayulu)
27
Ronivaldo
45+5'
Michael Brandner
55
Paul Mensah (Thay: Fally Mayulu)
56
Daniel Kalajdzic (Thay: Lenn Jastremski)
61
David Peham (Thay: Bogdan Vyunnyk)
61
Felix Kochl (Thay: Markus Rusek)
61
Marco Perchtold
64
Paul Mensah (Thay: Fally Mayulu)
66
Thorsten Schriebl
76
Benjamin Rosenberger
76
Simon Seidl (Thay: Matthias Seidl)
80
Lukas Gabbichler (Thay: Marco Perchtold)
82
Marco Krainz (Thay: Tobias Koch)
86
Maximilian Somnitz (Thay: Benjamin Rosenberger)
86
Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager)
86
Danilo Mitrovic (Thay: Christoph Schoesswendter)
86
Danilo Mitrovic (Thay: Manuel Maranda)
87
Daniel Kalajdzic
90+1'

Thống kê trận đấu Grazer AK vs BW Linz

số liệu thống kê
Grazer AK
Grazer AK
BW Linz
BW Linz
56 Kiểm soát bóng 44
24 Phạm lỗi 23
26 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grazer AK vs BW Linz

Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Marco Gantschnig (19), Benjamin Rosenberger (27), Thorsten Schriebl (20), Marco Perchtold (13), Markus Rusek (6), Lenn Jastremski (25), Michael Liendl (10), Bogdan V'Yunnik (99)

BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Christoph Schosswendter (3), Fabio Strauss (2), Manuel Maranda (15), Simon Pirkl (8), Fabian Windhager (22), Tobias Koch (6), Michael Brandner (13), Matthias Seidl (18), Fally Mayulu (11), Ronivaldo (9)

Grazer AK
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
21
Michael Lang
30
Milos Jovicic
19
Marco Gantschnig
27
Benjamin Rosenberger
20
Thorsten Schriebl
13
Marco Perchtold
6
Markus Rusek
25
Lenn Jastremski
10
Michael Liendl
99
Bogdan V'Yunnik
9 2
Ronivaldo
11
Fally Mayulu
18
Matthias Seidl
13
Michael Brandner
6
Tobias Koch
22
Fabian Windhager
8
Simon Pirkl
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
3
Christoph Schosswendter
1
Nicolas Schmid
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
61’
Markus Rusek
Felix Kochl
66’
Fally Mayulu
Paul Mensah
61’
Bogdan Vyunnyk
David Peharm
80’
Matthias Seidl
Simon Seidl
61’
Lenn Jastremski
Daniel Kalajdzic
86’
Christoph Schoesswendter
Danilo Mitrovic
82’
Marco Perchtold
Lukas Gabbichler
86’
Fabian Windhager
Julian Golles
86’
Benjamin Rosenberger
Maximilian Somnitz
86’
Tobias Koch
Marco Krainz
Cầu thủ dự bị
Felix Kochl
Fabian Neumayr
Lukas Gabbichler
Simon Seidl
David Peharm
Danilo Mitrovic
Maximilian Somnitz
Julian Golles
Philipp Seidl
Felix Gschossmann
Christoph Nicht
Paul Mensah
Daniel Kalajdzic
Marco Krainz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
11/09 - 2021
02/04 - 2022
13/08 - 2022
29/04 - 2023
VĐQG Áo
17/08 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
01/02 - 2025
23/01 - 2025
16/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2417522356T H T T H
2SV RiedSV Ried2417343154T T H T T
3First Vienna FCFirst Vienna FC231328941B H T B T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV241239-239T T T B T
5SW BregenzSW Bregenz241158838T T B B B
6SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2410771137H H T B B
7FC LieferingFC Liefering241149137B T T T T
8SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2410410-234B H T B B
9Sturm Graz IISturm Graz II23887532T T B B H
10AmstettenAmstetten248610230B H H H B
11ASK VoitsbergASK Voitsberg248313-627B B B H T
12Austria LustenauAustria Lustenau245118-526H B T B B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC246711-825H B B H T
14SV StripfingSV Stripfing245910-624H T T T H
15SV HornSV Horn244515-2717H B B H T
16SV LafnitzSV Lafnitz242616-3412B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X