- Daniel Maderner6
- Michael Cheukoua (Kiến tạo: Michael Lang)23
- Milos Jovicic (Kiến tạo: Thorsten Schriebl)25
- Christian Lichtenberger (Kiến tạo: Paolo Jager)58
- Thomas Schiestl (Thay: Paolo Jager)66
- Thomas Schiestl (Thay: Paolo Jager)68
- Marco Perchtold (Thay: Markus Rusek)78
- Atsushi Zaizen (Thay: Christian Lichtenberger)78
- Atsushi Zaizen (Thay: Christian Lichtenberger)80
- Michael Cheukoua83
- Levan Eloshvili (Thay: Thorsten Schriebl)85
- Felix Kochl (Thay: Michael Cheukoua)85
- Marco Sulzner24
- Thomas Mayer (Thay: Marco Sulzner)60
- Marco Stark67
- Silvio Apollonio (Thay: Daniel Rosenbichler)70
- Tobias Pellegrini (Thay: Marcel Monsberger)70
- Jan-Sebastian Koppensteiner (Thay: Dominik Weixelbraun)70
- Silvio Apollonio (Thay: Niels Hahn)72
- Tobias Pellegrini (Thay: Marcel Monsberger)72
- Jan-Sebastian Koppensteiner (Thay: Dominik Weixelbraun)72
- Burak Yilmaz78
- Sebastian Breuer (Thay: Burak Yilmaz)80
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Amstetten
số liệu thống kê
Grazer AK
Amstetten
14 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Amstetten
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Benjamin Rosenberger (27), Michael Lang (21), Marco Gantschnig (19), Thorsten Schriebl (20), Christian Lichtenberger (10), Markus Rusek (6), Michael Cheukoua (99), Daniel Maderner (9), Paolo Jager (23)
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Can Kurt (6), Daniel Rosenbichler (11), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Niels Hahn (8), Burak Yilmaz (10), Marco Alessandro Sulzner (44), Dominik Weixelbraun (47), Marcel Monsberger (29)
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
27
Benjamin Rosenberger
21
Michael Lang
19
Marco Gantschnig
20
Thorsten Schriebl
10
Christian Lichtenberger
6
Markus Rusek
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
23
Paolo Jager
29
Marcel Monsberger
47
Dominik Weixelbraun
44
Marco Alessandro Sulzner
10
Burak Yilmaz
8
Niels Hahn
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
15
Philipp Offenthaler
11
Daniel Rosenbichler
6
Can Kurt
1
Elias Scherf
Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Paolo Jager Thomas Schiestl | 60’ | Marco Sulzner Thomas Mayer |
78’ | Markus Rusek Marco Perchtold | 70’ | Marcel Monsberger Tobias Pellegrini |
78’ | Christian Lichtenberger Atsushi Zaizen | 70’ | Daniel Rosenbichler Silvio Apollonio |
85’ | Thorsten Schriebl Levan Eloshvili | 70’ | Dominik Weixelbraun Jan-Sebastian Koppensteiner |
85’ | Michael Cheukoua Felix Kochl | 80’ | Burak Yilmaz Sebastian Breuer |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Perchtold | Sebastian Breuer | ||
Levan Eloshvili | Tobias Pellegrini | ||
Felix Kochl | Silvio Apollonio | ||
Atsushi Zaizen | Thomas Mayer | ||
Christoph Nicht | Thomas Willersberger | ||
Thomas Schiestl | Lukas Haberhauer | ||
Yannick Oberleitner | Jan-Sebastian Koppensteiner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại