- Lenn Jastremski (Kiến tạo: Michael Liendl)53
- Philipp Seidl (Thay: Felix Kochl)64
- David Peham (Thay: Bogdan Vyunnyk)72
- Daniel Kalajdzic (Thay: Lenn Jastremski)72
- Michael Lang73
- (Pen) Michael Liendl75
- Paul-Friedich Koller87
- Paolo Jager (Thay: Michael Liendl)90
- Maximilian Somnitz (Thay: Thorsten Schriebl)90
- David Peham (Kiến tạo: Jakob Meierhofer)90+2'
- Daniel Rosenbichler (Thay: Lukas Deinhofer)67
- Thomas Mayer (Thay: Arne Ammerer)67
- Elias Scherf74
- Marcel Moschinger (Thay: Dominik Weixelbraun)78
- Sebastian Breuer (Thay: Can Kurt)78
- Harald Hauser (Thay: Philipp Offenthaler)84
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Amstetten
số liệu thống kê
Grazer AK
Amstetten
9 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 29
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Amstetten
Grazer AK (4-4-2): Jakob Meierhofer (1), Paul-Friedrich Koller (4), Felix Kochl (24), Milos Jovicic (30), Michael Lang (21), Michael Liendl (10), Markus Rusek (6), Marco Perchtold (13), Thorsten Schriebl (20), Lenn Jastremski (25), Bogdan V'Yunnik (99)
Amstetten (5-3-2): Elias Scherf (1), Stefan Goldnagl (4), Sebastian Dirnberger (27), Lukas Deinhofer (12), Marco Stark (30), Can Kurt (6), Sebastian Leimhofer (7), Arne Ammerer (8), Philipp Offenthaler (15), Dominik Weixelbraun (47), Stefan Feiertag (18)
Grazer AK
4-4-2
1
Jakob Meierhofer
4
Paul-Friedrich Koller
24
Felix Kochl
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
13
Marco Perchtold
20
Thorsten Schriebl
25
Lenn Jastremski
99
Bogdan V'Yunnik
18
Stefan Feiertag
47
Dominik Weixelbraun
15
Philipp Offenthaler
8
Arne Ammerer
7
Sebastian Leimhofer
6
Can Kurt
30
Marco Stark
12
Lukas Deinhofer
27
Sebastian Dirnberger
4
Stefan Goldnagl
1
Elias Scherf
Amstetten
5-3-2
Thay người | |||
64’ | Felix Kochl Philipp Seidl | 67’ | Lukas Deinhofer Daniel Rosenbichler |
72’ | Lenn Jastremski Daniel Kalajdzic | 67’ | Arne Ammerer Thomas Mayer |
72’ | Bogdan Vyunnyk David Peharm | 78’ | Dominik Weixelbraun Marcel Moschinger |
90’ | Thorsten Schriebl Maximilian Somnitz | 78’ | Can Kurt Sebastian Breuer |
90’ | Michael Liendl Paolo Jager | 84’ | Philipp Offenthaler Harald Hauser |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Nicht | Lukas Henikl | ||
Maximilian Somnitz | Marcel Moschinger | ||
Philipp Seidl | Sebastian Breuer | ||
Paolo Jager | Daniel Rosenbichler | ||
Lukas Gabbichler | Thomas Mayer | ||
Daniel Kalajdzic | Harald Hauser | ||
David Peharm | Dennis Verwuster |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại