![]() Bledian Krasniqi 33 | |
![]() Dominik Schmid (Kiến tạo: Bendeguz Bolla) 43 | |
![]() Assan Ceesay (Thay: Bledian Krasniqi) 46 | |
![]() Assan Ceesay (Kiến tạo: Ousmane Doumbia) 47 | |
![]() Ante Coric (Thay: Becir Omeragic) 54 | |
![]() Ousmane Doumbia 64 | |
![]() Bruno Jordao (Thay: Leo Bonatini) 65 | |
![]() Shkelqim Demhasaj (Thay: Nuno Da Silva) 65 | |
![]() Aiyegun Tosin 67 | |
![]() Lei Li (Thay: Tomas Ribeiro) 77 | |
![]() Dion Kacuri (Thay: Hayao Kawabe) 77 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Thay: Aiyegun Tosin) 78 | |
![]() Marc Hornschuh (Thay: Antonio Marchesano) 78 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Assan Ceesay) 83 | |
![]() Filipe Ferreira (Thay: Christian Herc) 84 | |
![]() Assan Ceesay 84 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Nikola Boranijasevic) 89 | |
![]() Dominik Schmid 90+2' |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Zuerich
số liệu thống kê

Grasshopper

Zuerich
14 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 30
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Zuerich
Grasshopper (4-1-2-1-2): Andre Moreira (1), Bendeguz Bolla (77), Allan Arigoni (34), Tomas Ribeiro (14), Ermir Lenjani (3), Christian Herc (28), Nuno Da Silva (7), Dominik Schmid (31), Hayao Kawabe (40), Leo Bonatini (11), Francis Momoh (59)
Zuerich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Karol Mets (28), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Becir Omeragic (4), Nikola Boranijasevic (19), Ousmane Doumbia (20), Bledian Krasniqi (7), Adrian Guerrero (3), Aiyegun Tosin (15), Antonio Marchesano (10)

Grasshopper
4-1-2-1-2
1
Andre Moreira
77
Bendeguz Bolla
34
Allan Arigoni
14
Tomas Ribeiro
3
Ermir Lenjani
28
Christian Herc
7
Nuno Da Silva
31
Dominik Schmid
40
Hayao Kawabe
11
Leo Bonatini
59
Francis Momoh
10
Antonio Marchesano
15
Aiyegun Tosin
3
Adrian Guerrero
7
Bledian Krasniqi
20
Ousmane Doumbia
19
Nikola Boranijasevic
4
Becir Omeragic
6
Fidan Aliti
31
Mirlind Kryeziu
28
Karol Mets
25
Yanick Brecher

Zuerich
3-1-4-2
Thay người | |||
65’ | Nuno Da Silva Shkelqim Demhasaj | 46’ | Bledian Krasniqi Assan Ceesay |
65’ | Leo Bonatini Bruno Jordao | 54’ | Becir Omeragic Ante Coric |
77’ | Hayao Kawabe Dion Kacuri | 78’ | Antonio Marchesano Marc Hornschuh |
77’ | Tomas Ribeiro Lei Li | 78’ | Aiyegun Tosin Degnand Wilfried Gnonto |
84’ | Christian Herc Filipe Ferreira | 89’ | Nikola Boranijasevic Fabian Rohner |
Cầu thủ dự bị | |||
Dion Kacuri | Zivko Kostadinovic | ||
Mateo Matic | Lindrit Kamberi | ||
Lei Li | Assan Ceesay | ||
Amir Abrashi | Marc Hornschuh | ||
Shkelqim Demhasaj | Degnand Wilfried Gnonto | ||
Bruno Jordao | Fabian Rohner | ||
Simone Stroscio | Ante Coric | ||
Filipe Ferreira | Selim Khelifi | ||
Stephan Seiler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại