Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Grasshopper vs Young Boys hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 26/1

Kết thúc

Grasshopper

Grasshopper

0 : 0

Young Boys

Young Boys

Hiệp một: 0-0
CN, 00:00 26/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Thụy Sĩ
Letzigrund Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Silvere Ganvoula (Thay: Alan Virginius)
46
(Pen) Adama Bojang
48
Bryan Lasme (Thay: Evans Maurin)
57
Nikolas Muci (Thay: Adama Bojang)
57
Joel Monteiro (Thay: Cedric Itten)
63
Darian Males (Thay: Ebrima Colley)
63
Amir Abrashi
65
Silvere Ganvoula
66
Tomas Veron (Thay: Nestory Irankunda)
76
Rayan Raveloson (Thay: Kastriot Imeri)
80
Hassane Imourane (Thay: Amir Abrashi)
87
Dirk Abels (Thay: Sonny Kittel)
87
Zachary Athekame (Thay: Lewin Blum)
90

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Young Boys

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
Young Boys
Young Boys
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Young Boys

Grasshopper (4-4-2): Justin Pete Hammel (71), Benno Schmitz (22), Maksim Paskotsi (26), Ayumu Seko (15), Noah Persson (16), Nestory Irankunda (66), Tim Meyer (53), Amir Abrashi (6), Sonny Kittel (8), Bojang (25), Evans Maurin (20)

Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (33), Lewin Blum (27), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Alan Virginius (21), Sandro Lauper (30), Filip Ugrinic (7), Kastriot Imeri (10), Ebrima Colley (11), Cedric Itten (9)

Grasshopper
Grasshopper
4-4-2
71
Justin Pete Hammel
22
Benno Schmitz
26
Maksim Paskotsi
15
Ayumu Seko
16
Noah Persson
66
Nestory Irankunda
53
Tim Meyer
6
Amir Abrashi
8
Sonny Kittel
25
Bojang
20
Evans Maurin
9
Cedric Itten
11
Ebrima Colley
10
Kastriot Imeri
7
Filip Ugrinic
30
Sandro Lauper
21
Alan Virginius
3
Jaouen Hadjam
23
Loris Benito
4
Tanguy Banhie Zoukrou
27
Lewin Blum
33
Marvin Keller
Young Boys
Young Boys
4-4-2
Thay người
57’
Adama Bojang
Nikolas Muci
46’
Alan Virginius
Silvere Ganvoula
57’
Evans Maurin
Bryan Lasme
63’
Ebrima Colley
Darian Males
76’
Nestory Irankunda
Tomas Veron Lupi
63’
Cedric Itten
Joël Monteiro
87’
Sonny Kittel
Dirk Abels
80’
Kastriot Imeri
Rayan Raveloson
87’
Amir Abrashi
Hassane Imourane
90’
Lewin Blum
Zachary Athekame
Cầu thủ dự bị
Manuel Kuttin
David Von Ballmoos
Dirk Abels
Zachary Athekame
Nikolas Muci
Mohamed Camara
Pascal Schurpf
Lukasz Lakomy
Hassane Imourane
Miguel Chaiwa
Bryan Lasme
Rayan Raveloson
Simone Stroscio
Darian Males
Tomas Veron Lupi
Joël Monteiro
Tugra Turhan
Silvere Ganvoula

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
07/11 - 2021
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
22/05 - 2022
31/07 - 2022
22/01 - 2023
10/04 - 2023
26/04 - 2023
01/10 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 - 2025
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel199462131T H H B H
3LausanneLausanne19946931T H T T H
4ServetteServette20875231T H B H H
5LuzernLuzern19865330H T B T H
6FC ZurichFC Zurich19865030B H B B T
7St. GallenSt. Gallen19685626H B H T H
8SionSion19757326B T T T B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X