Cedric Itten (Kiến tạo: Ulisses Garcia) 17 | |
Pascal Schuerpf (Thay: Filipe Ferreira) 46 | |
Awer Mabil (Thay: Theodor Corbeanu) 46 | |
Awer Mabil 49 | |
Fabian Lustenberger 64 | |
Joel Monteiro (Thay: Silvere Ganvoula) 67 | |
Saidy Janko (Thay: Lewin Blum) 67 | |
Bradley Fink (Thay: Giotto Morandi) 68 | |
Meschack Elia 69 | |
Saidy Janko 71 | |
Dion Kacuri (Thay: Ayumu Seko) 75 | |
Aurele Amenda (Thay: Cedric Itten) 80 | |
Elmin Rastoder (Thay: Dorian Babunski) 81 | |
Aurele Amenda 88 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Young Boys
số liệu thống kê
Grasshopper
Young Boys
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 21
26 Ném biên 27
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Young Boys
Grasshopper (4-4-2): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Kristers Tobers (4), Joshua Laws (5), Theo Ndicka (14), Theodor Corbeanu (19), Ayumu Seko (15), Tsiy William Ndenge (7), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Giotto Giuseppe Morandi (8), Dorian Babunski (99)
Young Boys (4-1-3-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Fabian Lustenberger (28), Ulisses Garcia (21), Cheikh Niasse (20), Mechak Elia (15), Filip Ugrinic (7), Darian Males (39), Cedric Itten (9), Silvere Ganvoula (35)
Grasshopper
4-4-2
71
Justin Pete Hammel
2
Dirk Abels
4
Kristers Tobers
5
Joshua Laws
14
Theo Ndicka
19
Theodor Corbeanu
15
Ayumu Seko
7
Tsiy William Ndenge
77
Filipe de Carvalho Ferreira
8
Giotto Giuseppe Morandi
99
Dorian Babunski
35
Silvere Ganvoula
9
Cedric Itten
39
Darian Males
7
Filip Ugrinic
15
Mechak Elia
20
Cheikh Niasse
21
Ulisses Garcia
28
Fabian Lustenberger
13
Mohamed Camara
27
Lewin Blum
1
Anthony Racioppi
Young Boys
4-1-3-2
Thay người | |||
46’ | Filipe Ferreira Pascal Schurpf | 67’ | Silvere Ganvoula Joel Monteiro |
46’ | Theodor Corbeanu Awer Mabil | 67’ | Lewin Blum Saidy Janko |
68’ | Giotto Morandi Bradley Fink | 80’ | Cedric Itten Aurele Amenda |
75’ | Ayumu Seko Dion Kacuri | ||
81’ | Dorian Babunski Elmin Rastoder |
Cầu thủ dự bị | |||
Elmin Rastoder | Lukasz Lakomy | ||
Florian Hoxha | Joel Monteiro | ||
Manuel Kuttin | Donat Rrudhani | ||
Bradley Fink | Sandro Lauper | ||
Meritan Shabani | Noah Persson | ||
Pascal Schurpf | Aurele Amenda | ||
Dion Kacuri | Saidy Janko | ||
Awer Mabil | David Von Ballmoos | ||
Maksim Paskotsi | Jean-Pierre Nsame |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại