Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Shkelqim Demhasaj
23
(VAR check)
29
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Ulisses Garcia)
31
Sandro Lauper
34
Petar Pusic (Kiến tạo: Shkelqim Demhasaj)
42
Jean-Pierre Nsame (Thay: Joel Monteiro)
46
Cheikh Niasse (Thay: Sandro Lauper)
46
(og) Fabian Lustenberger
49
Mechak Elia (Thay: Kastriot Imeri)
60
Donat Rrudhani (Thay: Filip Ugrinic)
60
Aurele Amenda (Thay: Cedric Itten)
65
Renat Dadashov (Thay: Shkelqim Demhasaj)
67
(Pen) Petar Pusic
78
Amir Abrashi (Thay: Petar Pusic)
81
Christian Herc
83
Noah Loosli (Thay: Tomas Ribeiro)
88
Filipe de Carvalho Ferreira (Thay: Giotto Giuseppe Morandi)
88

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Young Boys

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
Young Boys
Young Boys
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 31
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Young Boys

Grasshopper (4-3-3): Andre Moreira (1), Ayumu Seko (15), Tomas Ribeiro (14), Teruki Hara (34), Dominik Robin Schmid (31), Bendeguz Bolla (77), Christian Herc (28), Hayao Kawabe (40), Giotto Giuseppe Morandi (8), Petar Pusic (10), Shkelqim Demhasaj (9)

Young Boys (4-3-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Sandro Lauper (30), Filip Ugrinic (7), Kastriot Imeri (29), Joel Monteiro (77), Cedric Itten (11)

Grasshopper
Grasshopper
4-3-3
1
Andre Moreira
15
Ayumu Seko
14
Tomas Ribeiro
34
Teruki Hara
31
Dominik Robin Schmid
77
Bendeguz Bolla
28
Christian Herc
40
Hayao Kawabe
8
Giotto Giuseppe Morandi
10 2
Petar Pusic
9
Shkelqim Demhasaj
11
Cedric Itten
77
Joel Monteiro
29
Kastriot Imeri
7
Filip Ugrinic
30
Sandro Lauper
16
Christian Fassnacht
21
Ulisses Garcia
5
Cedric Zesiger
28
Fabian Lustenberger
27
Lewin Blum
1
Anthony Racioppi
Young Boys
Young Boys
4-3-1-2
Thay người
67’
Shkelqim Demhasaj
Renat Dadashov
46’
Joel Monteiro
Jean-Pierre Nsame
81’
Petar Pusic
Amir Abrashi
46’
Sandro Lauper
Cheikh Niasse
88’
Tomas Ribeiro
Noah Loosli
60’
Kastriot Imeri
Mechak Elia
88’
Giotto Giuseppe Morandi
Filipe de Carvalho Ferreira
60’
Filip Ugrinic
Donat Rrudhani
65’
Cedric Itten
Aurele Amenda
Cầu thủ dự bị
Amir Abrashi
Aurele Amenda
Dion Kacuri
Miguel Chaiwa
Nadjack
Mechak Elia
Renat Dadashov
Jean-Pierre Nsame
Noah Loosli
Cheikh Niasse
Filipe de Carvalho Ferreira
Donat Rrudhani
Justin Pete Hammel
Loris Benito
Florian Hoxha
Quentin Maceiras
Marvin Keller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
07/11 - 2021
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
22/05 - 2022
31/07 - 2022
22/01 - 2023
10/04 - 2023
26/04 - 2023
01/10 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 - 2025
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X