Shkelqim Demhasaj 23 | |
(VAR check) 29 | |
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Ulisses Garcia) 31 | |
Sandro Lauper 34 | |
Petar Pusic (Kiến tạo: Shkelqim Demhasaj) 42 | |
Jean-Pierre Nsame (Thay: Joel Monteiro) 46 | |
Cheikh Niasse (Thay: Sandro Lauper) 46 | |
(og) Fabian Lustenberger 49 | |
Mechak Elia (Thay: Kastriot Imeri) 60 | |
Donat Rrudhani (Thay: Filip Ugrinic) 60 | |
Aurele Amenda (Thay: Cedric Itten) 65 | |
Renat Dadashov (Thay: Shkelqim Demhasaj) 67 | |
(Pen) Petar Pusic 78 | |
Amir Abrashi (Thay: Petar Pusic) 81 | |
Christian Herc 83 | |
Noah Loosli (Thay: Tomas Ribeiro) 88 | |
Filipe de Carvalho Ferreira (Thay: Giotto Giuseppe Morandi) 88 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Young Boys
số liệu thống kê
Grasshopper
Young Boys
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 31
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Young Boys
Grasshopper (4-3-3): Andre Moreira (1), Ayumu Seko (15), Tomas Ribeiro (14), Teruki Hara (34), Dominik Robin Schmid (31), Bendeguz Bolla (77), Christian Herc (28), Hayao Kawabe (40), Giotto Giuseppe Morandi (8), Petar Pusic (10), Shkelqim Demhasaj (9)
Young Boys (4-3-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Sandro Lauper (30), Filip Ugrinic (7), Kastriot Imeri (29), Joel Monteiro (77), Cedric Itten (11)
Grasshopper
4-3-3
1
Andre Moreira
15
Ayumu Seko
14
Tomas Ribeiro
34
Teruki Hara
31
Dominik Robin Schmid
77
Bendeguz Bolla
28
Christian Herc
40
Hayao Kawabe
8
Giotto Giuseppe Morandi
10 2
Petar Pusic
9
Shkelqim Demhasaj
11
Cedric Itten
77
Joel Monteiro
29
Kastriot Imeri
7
Filip Ugrinic
30
Sandro Lauper
16
Christian Fassnacht
21
Ulisses Garcia
5
Cedric Zesiger
28
Fabian Lustenberger
27
Lewin Blum
1
Anthony Racioppi
Young Boys
4-3-1-2
Thay người | |||
67’ | Shkelqim Demhasaj Renat Dadashov | 46’ | Joel Monteiro Jean-Pierre Nsame |
81’ | Petar Pusic Amir Abrashi | 46’ | Sandro Lauper Cheikh Niasse |
88’ | Tomas Ribeiro Noah Loosli | 60’ | Kastriot Imeri Mechak Elia |
88’ | Giotto Giuseppe Morandi Filipe de Carvalho Ferreira | 60’ | Filip Ugrinic Donat Rrudhani |
65’ | Cedric Itten Aurele Amenda |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abrashi | Aurele Amenda | ||
Dion Kacuri | Miguel Chaiwa | ||
Nadjack | Mechak Elia | ||
Renat Dadashov | Jean-Pierre Nsame | ||
Noah Loosli | Cheikh Niasse | ||
Filipe de Carvalho Ferreira | Donat Rrudhani | ||
Justin Pete Hammel | Loris Benito | ||
Florian Hoxha | Quentin Maceiras | ||
Marvin Keller |
Nhận định Grasshopper vs Young Boys
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại