Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Grasshopper vs Young Boys hôm nay 22-01-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 22/1

Kết thúc

Grasshopper

Grasshopper

1 : 2

Young Boys

Young Boys

Hiệp một: 0-1
CN, 02:30 22/01/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Letzigrund
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Fabian Lustenberger
37
Christian Fassnacht
38
Cheikh Niasse
57
Tsiy William Ndenge (Thay: Amir Abrashi)
60
Meritan Shabani (Thay: Petar Pusic)
60
Teruki Hara (Thay: Dominik Robin Schmid)
60
Mechak Elia (Thay: Jean-Pierre Nsame)
74
Kastriot Imeri (Thay: Filip Ugrinic)
74
Sang-bin Jeong (Thay: Christian Herc)
76
Kastriot Imeri (Kiến tạo: Mechak Elia)
78
Sandro Lauper (Thay: Cheikh Niasse)
85
Renat Dadashov
86
Aurele Amenda (Thay: Fabian Lustenberger)
88
Filipe de Carvalho Ferreira (Thay: Bendeguz Bolla)
90
Filipe de Carvalho Ferreira (Kiến tạo: Renat Dadashov)
90+4'
Mechak Elia
90+8'
Andre Moreira
90+9'

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Young Boys

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
Young Boys
Young Boys
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 15
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Young Boys

Grasshopper (3-4-2-1): Andre Moreira (1), Ayumu Seko (15), Noah Loosli (41), Tomas Ribeiro (14), Bendeguz Bolla (77), Amir Abrashi (6), Hayao Kawabe (40), Dominik Robin Schmid (31), Petar Pusic (10), Christian Herc (28), Renat Dadashov (27)

Young Boys (4-3-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Cheikh Niasse (20), Filip Ugrinic (7), Fabian Rieder (32), Joel Monteiro (77), Jean-Pierre Nsame (18)

Grasshopper
Grasshopper
3-4-2-1
1
Andre Moreira
15
Ayumu Seko
41
Noah Loosli
14
Tomas Ribeiro
77
Bendeguz Bolla
6
Amir Abrashi
40
Hayao Kawabe
31
Dominik Robin Schmid
10
Petar Pusic
28
Christian Herc
27
Renat Dadashov
18
Jean-Pierre Nsame
77
Joel Monteiro
32
Fabian Rieder
7
Filip Ugrinic
20
Cheikh Niasse
16
Christian Fassnacht
21
Ulisses Garcia
5
Cedric Zesiger
28
Fabian Lustenberger
27
Lewin Blum
1
Anthony Racioppi
Young Boys
Young Boys
4-3-1-2
Thay người
60’
Dominik Robin Schmid
Teruki Hara
74’
Jean-Pierre Nsame
Mechak Elia
60’
Amir Abrashi
Tsiy William Ndenge
74’
Filip Ugrinic
Kastriot Imeri
60’
Petar Pusic
Meritan Shabani
85’
Cheikh Niasse
Sandro Lauper
76’
Christian Herc
Jeong Sang-bin
88’
Fabian Lustenberger
Aurele Amenda
90’
Bendeguz Bolla
Filipe de Carvalho Ferreira
Cầu thủ dự bị
Filipe de Carvalho Ferreira
Aurele Amenda
Justin Pete Hammel
Loris Benito
Teruki Hara
Miguel Chaiwa
Jeong Sang-bin
Mechak Elia
Lei Li
Kastriot Imeri
Georg Margreitter
Sandro Lauper
Nadjack
Quentin Maceiras
Tsiy William Ndenge
Dario Nicola Marzino
Meritan Shabani
Donat Rrudhani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
07/11 - 2021
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/02 - 2022
22/05 - 2022
31/07 - 2022
22/01 - 2023
10/04 - 2023
26/04 - 2023
01/10 - 2023
21/01 - 2024
05/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 - 2025
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X