Fabian Lustenberger 37 | |
Christian Fassnacht 38 | |
Cheikh Niasse 57 | |
Tsiy William Ndenge (Thay: Amir Abrashi) 60 | |
Meritan Shabani (Thay: Petar Pusic) 60 | |
Teruki Hara (Thay: Dominik Robin Schmid) 60 | |
Mechak Elia (Thay: Jean-Pierre Nsame) 74 | |
Kastriot Imeri (Thay: Filip Ugrinic) 74 | |
Sang-bin Jeong (Thay: Christian Herc) 76 | |
Kastriot Imeri (Kiến tạo: Mechak Elia) 78 | |
Sandro Lauper (Thay: Cheikh Niasse) 85 | |
Renat Dadashov 86 | |
Aurele Amenda (Thay: Fabian Lustenberger) 88 | |
Filipe de Carvalho Ferreira (Thay: Bendeguz Bolla) 90 | |
Filipe de Carvalho Ferreira (Kiến tạo: Renat Dadashov) 90+4' | |
Mechak Elia 90+8' | |
Andre Moreira 90+9' |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Young Boys
số liệu thống kê
Grasshopper
Young Boys
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 15
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Young Boys
Grasshopper (3-4-2-1): Andre Moreira (1), Ayumu Seko (15), Noah Loosli (41), Tomas Ribeiro (14), Bendeguz Bolla (77), Amir Abrashi (6), Hayao Kawabe (40), Dominik Robin Schmid (31), Petar Pusic (10), Christian Herc (28), Renat Dadashov (27)
Young Boys (4-3-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Cheikh Niasse (20), Filip Ugrinic (7), Fabian Rieder (32), Joel Monteiro (77), Jean-Pierre Nsame (18)
Grasshopper
3-4-2-1
1
Andre Moreira
15
Ayumu Seko
41
Noah Loosli
14
Tomas Ribeiro
77
Bendeguz Bolla
6
Amir Abrashi
40
Hayao Kawabe
31
Dominik Robin Schmid
10
Petar Pusic
28
Christian Herc
27
Renat Dadashov
18
Jean-Pierre Nsame
77
Joel Monteiro
32
Fabian Rieder
7
Filip Ugrinic
20
Cheikh Niasse
16
Christian Fassnacht
21
Ulisses Garcia
5
Cedric Zesiger
28
Fabian Lustenberger
27
Lewin Blum
1
Anthony Racioppi
Young Boys
4-3-1-2
Thay người | |||
60’ | Dominik Robin Schmid Teruki Hara | 74’ | Jean-Pierre Nsame Mechak Elia |
60’ | Amir Abrashi Tsiy William Ndenge | 74’ | Filip Ugrinic Kastriot Imeri |
60’ | Petar Pusic Meritan Shabani | 85’ | Cheikh Niasse Sandro Lauper |
76’ | Christian Herc Jeong Sang-bin | 88’ | Fabian Lustenberger Aurele Amenda |
90’ | Bendeguz Bolla Filipe de Carvalho Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe de Carvalho Ferreira | Aurele Amenda | ||
Justin Pete Hammel | Loris Benito | ||
Teruki Hara | Miguel Chaiwa | ||
Jeong Sang-bin | Mechak Elia | ||
Lei Li | Kastriot Imeri | ||
Georg Margreitter | Sandro Lauper | ||
Nadjack | Quentin Maceiras | ||
Tsiy William Ndenge | Dario Nicola Marzino | ||
Meritan Shabani | Donat Rrudhani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại