Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Nestory Irankunda
37
Adama Bojang
45
Benjamin Kololli
45+2'
Bryan Lasme (Thay: Adama Bojang)
61
Tomas Veron (Thay: Dirk Abels)
61
Giotto Morandi (Thay: Sonny Kittel)
61
Numa Lavanchy
71
Nias Hefti (Thay: Dejan Sorgic)
74
Nikolas Muci (Thay: Hassane Imourane)
74
Ali Kabacalman
75
Pascal Schuerpf (Thay: Nestory Irankunda)
82
Liam Chipperfield (Thay: Theo Bouchlarhem)
84
Mouhcine Bouriga (Thay: Benjamin Kololli)
84
Pajtim Kasami (Thay: Ali Kabacalman)
90
Nikolas Muci (Kiến tạo: Benno Schmitz)
90+4'
Noah Persson
90+7'

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Sion

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
Sion
Sion
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grasshopper vs Sion

Tất cả (35)
90+7' Thẻ vàng cho Noah Persson.

Thẻ vàng cho Noah Persson.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Benno Schmitz đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+4' V À A A O O O - Nikolas Muci ghi bàn!

V À A A O O O - Nikolas Muci ghi bàn!

90+1'

Ali Kabacalman rời sân và được thay thế bởi Pajtim Kasami.

84'

Benjamin Kololli rời sân và được thay thế bởi Mouhcine Bouriga.

84'

Theo Bouchlarhem rời sân và được thay thế bởi Liam Chipperfield.

82'

Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Pascal Schuerpf.

75' Thẻ vàng cho Ali Kabacalman.

Thẻ vàng cho Ali Kabacalman.

74'

Hassane Imourane rời sân và được thay thế bởi Nikolas Muci.

74'

Dejan Sorgic rời sân và được thay thế bởi Nias Hefti.

72' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Numa Lavanchy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Numa Lavanchy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

71' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Numa Lavanchy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Numa Lavanchy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

61'

Sonny Kittel rời sân và được thay thế bởi Giotto Morandi.

61'

Dirk Abels rời sân và được thay thế bởi Tomas Veron.

61'

Adama Bojang rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' V À A A O O O - Benjamin Kololli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Kololli đã ghi bàn!

45+2' V À A A O O O - Benjamin Kololli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Kololli đã ghi bàn!

45' Thẻ vàng cho Adama Bojang.

Thẻ vàng cho Adama Bojang.

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Sion

Grasshopper (4-1-4-1): Manuel Kuttin (29), Benno Schmitz (22), Maksim Paskotsi (26), Tsiy William Ndenge (7), Noah Persson (16), Hassane Imourane (14), Nestory Irankunda (66), Dirk Abels (2), Sonny Kittel (8), Mathieu Choinière (19), Bojang (25)

Sion (4-3-3): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Gora Diouf (4), Federico Barba (93), Ali Kabacalman (88), Noe Sow (5), Theo Bouchlarhem (11), Theo Berdayes (29), Dejan Sorgic (9), Benjamin Kololli (70)

Grasshopper
Grasshopper
4-1-4-1
29
Manuel Kuttin
22
Benno Schmitz
26
Maksim Paskotsi
7
Tsiy William Ndenge
16
Noah Persson
14
Hassane Imourane
66
Nestory Irankunda
2
Dirk Abels
8
Sonny Kittel
19
Mathieu Choinière
25
Bojang
70
Benjamin Kololli
9
Dejan Sorgic
29
Theo Berdayes
11
Theo Bouchlarhem
5
Noe Sow
88
Ali Kabacalman
93
Federico Barba
4
Gora Diouf
28
Kreshnik Hajrizi
14
Numa Lavanchy
16
Timothy Fayulu
Sion
Sion
4-3-3
Thay người
61’
Sonny Kittel
Giotto Giuseppe Morandi
74’
Dejan Sorgic
Nias Hefti
61’
Dirk Abels
Tomas Veron Lupi
84’
Theo Bouchlarhem
Liam Scott Chipperfield
61’
Adama Bojang
Bryan Lasme
84’
Benjamin Kololli
Mouhcine Bouriga
74’
Hassane Imourane
Nikolas Muci
90’
Ali Kabacalman
Pajtim Kasami
82’
Nestory Irankunda
Pascal Schurpf
Cầu thủ dự bị
Nicolas Glaus
Heinz Lindner
Grayson Dettoni
Reto Ziegler
Nikolas Muci
Anton Miranchuk
Giotto Giuseppe Morandi
Jan Kronig
Pascal Schurpf
Dejan Djokic
Tomas Veron Lupi
Nias Hefti
Bryan Lasme
Liam Scott Chipperfield
Simone Stroscio
Pajtim Kasami
Tim Meyer
Mouhcine Bouriga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
26/09 - 2021
31/10 - 2021
30/01 - 2022
08/05 - 2022
13/08 - 2022
08/10 - 2022
19/03 - 2023
16/04 - 2023
Giao hữu
05/07 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
25/08 - 2024
19/01 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
05/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Sion

VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 2-1
09/02 - 2025
H1: 3-1
05/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette281396848T T T T B
2BaselBasel2813782646H H T H B
3LuganoLugano281369545T B B B T
4LuzernLuzern281288544B T H H B
5Young BoysYoung Boys281279943B T B T T
6FC ZurichFC Zurich2812610042B T T B T
7LausanneLausanne2811710840H H B B T
8St. GallenSt. Gallen281099239B H B T B
9SionSion289712-634T B B T H
10YverdonYverdon288713-1631T B H T T
11GrasshopperGrasshopper2851211-1127B H T B H
12WinterthurWinterthur285518-3020T B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X