![]() (Pen) Zan Celar 10 | |
![]() Zan Celar 40 | |
![]() Ayman El Wafi 47 | |
![]() Yanis Cimignani (Thay: Mattia Bottani) 57 | |
![]() Bradley Fink (Thay: Francis Momoh) 58 | |
![]() Dorian Babunski (Thay: Asumah Abubakar-Ankra) 58 | |
![]() Giotto Morandi 64 | |
![]() Awer Mabil (Thay: Tsiy-William Ndenge) 71 | |
![]() Filipe Ferreira (Thay: Pascal Schuerpf) 72 | |
![]() Jonathan Sabbatini (Thay: Hadj Mahmoud) 74 | |
![]() Hadj Mahmoud 76 | |
![]() Tim Meyer (Thay: Amir Abrashi) 79 | |
![]() Maksim Paskotsi 79 | |
![]() Jonathan Sabbatini (Thay: Uran Bislimi) 82 | |
![]() Ignacio Aliseda (Thay: Zan Celar) 82 | |
![]() Milton Valenzuela 89 | |
![]() Jhon Espinoza (Thay: Renato Steffen) 90 | |
![]() Jhon Espinoza 90+6' |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Lugano
số liệu thống kê

Grasshopper

Lugano
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Lugano
Grasshopper (4-2-3-1): Steven Deana (90), Dirk Abels (2), Maksim Paskotsi (26), Ayumu Seko (15), Florian Hoxha (73), Amir Abrashi (6), Tsiy William Ndenge (7), Asumah Abubakar (27), Giotto Giuseppe Morandi (8), Pascal Schurpf (11), Francis Momoh (22)
Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Ousmane Doumbia (20), Lars Lukas Mai (17), Ayman El Wafi (22), Milton Valenzuela (23), Uran Bislimi (25), Anto Grgic (16), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Renato Steffen (11), Zan Celar (9), Mattia Bottani (10)

Grasshopper
4-2-3-1
90
Steven Deana
2
Dirk Abels
26
Maksim Paskotsi
15
Ayumu Seko
73
Florian Hoxha
6
Amir Abrashi
7
Tsiy William Ndenge
27
Asumah Abubakar
8
Giotto Giuseppe Morandi
11
Pascal Schurpf
22
Francis Momoh
10
Mattia Bottani
9
Zan Celar
11
Renato Steffen
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
16
Anto Grgic
25
Uran Bislimi
23
Milton Valenzuela
22
Ayman El Wafi
17
Lars Lukas Mai
20
Ousmane Doumbia
1
Amir Saipi

Lugano
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Francis Momoh Bradley Fink | 57’ | Mattia Bottani Yanis Cimignani |
58’ | Asumah Abubakar-Ankra Dorian Babunski | 82’ | Uran Bislimi Jonathan Sabbatini |
71’ | Tsiy-William Ndenge Awer Mabil | 82’ | Zan Celar Ignacio Aliseda |
72’ | Pascal Schuerpf Filipe de Carvalho Ferreira | 90’ | Renato Steffen Jhon Espinoza |
79’ | Amir Abrashi Tim Meyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Glaus | Diego Mina | ||
Bradley Fink | Jhon Espinoza | ||
Theo Ndicka | Roman Macek | ||
Awer Mabil | Jonathan Sabbatini | ||
Tim Meyer | Hicham Mahou | ||
Elvir Zukaj | Yanis Cimignani | ||
Oliver Batista Meier | Martim Marques | ||
Filipe de Carvalho Ferreira | Ignacio Aliseda | ||
Dorian Babunski | Kacper Przybylko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại