![]() Saulo Decarli 3 | |
![]() Kristers Tobers 18 | |
![]() Lindrit Kamberi 32 | |
![]() Antonio Marchesano (Kiến tạo: Mounir Chouiar) 38 | |
![]() Calixte Ligue 40 | |
![]() Mathieu Choiniere (Thay: Saulo Decarli) 46 | |
![]() Rodrigo Conceicao (Thay: Calixte Ligue) 46 | |
![]() Tim Meyer (Thay: Amir Abrashi) 60 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Tomas Veron) 60 | |
![]() Awer Mabil (Thay: Sonny Kittel) 60 | |
![]() Awer Mabil 61 | |
![]() Giotto Morandi 63 | |
![]() Mirlind Kryeziu 73 | |
![]() Emmanuel Umeh (Thay: Antonio Marchesano) 73 | |
![]() Ifeanyi Matthew (Thay: Mounir Chouiar) 74 | |
![]() Jahnoah Markelo (Thay: Lindrit Kamberi) 79 | |
![]() Adama Bojang (Thay: Young-Jun Lee) 88 | |
![]() Daniel Afriyie (Thay: Juan Perea) 90 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs FC Zurich
số liệu thống kê

Grasshopper

FC Zurich
52 Kiểm soát bóng 48
1 Phạm lỗi 1
25 Ném biên 24
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs FC Zurich
Grasshopper (4-2-3-1): Justin Pete Hammel (71), Benno Schmitz (22), Kristers Tobers (4), Saulo Decarli (3), Noah Persson (16), Ayumu Seko (15), Amir Abrashi (6), Tomas Veron Lupi (17), Giotto Giuseppe Morandi (10), Sonny Kittel (8), Young-Jun Lee (18)
FC Zurich (3-4-2-1): Yanick Brecher (25), Nikola Katić (24), Mariano Gomez (5), Mirlind Kryeziu (31), Lindrit Kamberi (2), Calixte Ligue (20), Bledian Krasniqi (7), Cheick Conde (17), Antonio Marchesano (10), Mounir Chouiar (23), Juan Jose Perea (9)

Grasshopper
4-2-3-1
71
Justin Pete Hammel
22
Benno Schmitz
4
Kristers Tobers
3
Saulo Decarli
16
Noah Persson
15
Ayumu Seko
6
Amir Abrashi
17
Tomas Veron Lupi
10
Giotto Giuseppe Morandi
8
Sonny Kittel
18
Young-Jun Lee
9
Juan Jose Perea
23
Mounir Chouiar
10
Antonio Marchesano
17
Cheick Conde
7
Bledian Krasniqi
20
Calixte Ligue
2
Lindrit Kamberi
31
Mirlind Kryeziu
5
Mariano Gomez
24
Nikola Katić
25
Yanick Brecher

FC Zurich
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Saulo Decarli Mathieu Choinière | 46’ | Calixte Ligue Rodrigo Conceicao |
60’ | Tomas Veron Pascal Schurpf | 73’ | Antonio Marchesano Umeh Emmanuel |
60’ | Sonny Kittel Awer Mabil | 74’ | Mounir Chouiar Ifeanyi Mathew |
60’ | Amir Abrashi Tim Meyer | 79’ | Lindrit Kamberi Jahnoah Markelo |
88’ | Young-Jun Lee Bojang | 90’ | Juan Perea Daniel Afriyie |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kuttin | Daniel Afriyie | ||
Dirk Abels | Umeh Emmanuel | ||
Nikolas Muci | Ifeanyi Mathew | ||
Pascal Schurpf | Zivko Kostadinovic | ||
Mathieu Choinière | Armstrong Oko-Flex | ||
Awer Mabil | Rodrigo Conceicao | ||
Bojang | Joseph Sabobo | ||
Simone Stroscio | Jahnoah Markelo | ||
Tim Meyer | Cheveyo Tsawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại