![]() Bledian Krasniqi (Kiến tạo: Nikola Boranijasevic) 20 | |
![]() Francis Momoh 36 | |
![]() Dirk Abels 36 | |
![]() Tim Meyer (Thay: Bradley Fink) 58 | |
![]() Tim Meyer 60 | |
![]() Cheick Conde (Thay: Nikola Boranijasevic) 67 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Filipe Ferreira) 69 | |
![]() Dorian Babunski (Thay: Maksim Paskotsi) 69 | |
![]() Dorian Babunski (Kiến tạo: Francis Momoh) 72 | |
![]() Calixte Ligue (Thay: Daniel Afriyie) 74 | |
![]() Nils Reichmuth (Thay: Antonio Marchesano) 74 | |
![]() Ivan Santini (Thay: Fabio Daprela) 84 | |
![]() Theo Ndicka Matam (Thay: Florian Hoxha) 88 | |
![]() Elmin Rastoder (Thay: Giotto Morandi) 88 | |
![]() Pascal Schuerpf 90+5' |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs FC Zurich
số liệu thống kê

Grasshopper

FC Zurich
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs FC Zurich
Grasshopper (4-5-1): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Maksim Paskotsi (26), Joshua Laws (5), Florian Hoxha (73), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Giotto Giuseppe Morandi (8), Ayumu Seko (15), Amir Abrashi (6), Francis Momoh (22), Bradley Fink (9)
FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Ifeanyi Mathew (12), Bledian Krasniqi (7), Adrian Guerrero (3), Antonio Marchesano (10), Daniel Afriyie (18), Rodrigo Conceicao (27)

Grasshopper
4-5-1
71
Justin Pete Hammel
2
Dirk Abels
26
Maksim Paskotsi
5
Joshua Laws
73
Florian Hoxha
77
Filipe de Carvalho Ferreira
8
Giotto Giuseppe Morandi
15
Ayumu Seko
6
Amir Abrashi
22
Francis Momoh
9
Bradley Fink
27
Rodrigo Conceicao
18
Daniel Afriyie
10
Antonio Marchesano
3
Adrian Guerrero
7
Bledian Krasniqi
12
Ifeanyi Mathew
19
Nikola Boranijasevic
5
Fabio Daprela
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher

FC Zurich
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Bradley Fink Tim Meyer | 67’ | Nikola Boranijasevic Cheick Oumar Conde |
69’ | Filipe Ferreira Pascal Schurpf | 74’ | Antonio Marchesano Nils Reichmuth |
69’ | Maksim Paskotsi Dorian Babunski | 74’ | Daniel Afriyie Calixte Ligue |
88’ | Giotto Morandi Elmin Rastoder | 84’ | Fabio Daprela Ivan Santini |
88’ | Florian Hoxha Theo Ndicka |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kuttin | Silvan Wallner | ||
Pascal Schurpf | Nils Reichmuth | ||
Dorian Babunski | Ivan Santini | ||
Elmin Rastoder | Cheick Oumar Conde | ||
Elvir Zukaj | Calixte Ligue | ||
Liam Bollati | Armstrong Oko-Flex | ||
Tim Meyer | Miguel Reichmuth | ||
Samuel Marques | Mirlind Kryeziu | ||
Theo Ndicka | Zivko Kostadinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại