![]() Antonio Marchesano (Kiến tạo: Aiyegun Tosin) 14 | |
![]() Bendeguz Bolla 19 | |
![]() Fidan Aliti 42 | |
![]() Lei Li 42 | |
![]() Amir Abrashi (Thay: Lei Li) 46 | |
![]() Tomas Ribeiro 47 | |
![]() Bendeguz Bolla (Kiến tạo: Giotto Morandi) 49 | |
![]() Renat Dadashov 53 | |
![]() Bogdan Vyunnyk (Thay: Aiyegun Tosin) 68 | |
![]() Blerim Dzemaili 69 | |
![]() Filipe Ferreira (Thay: Petar Pusic) 75 | |
![]() Christian Herc (Thay: Hayao Kawabe) 75 | |
![]() Ivan Santini 83 | |
![]() Ivan Santini (Thay: Bledian Krasniqi) 83 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Renat Dadashov) 84 | |
![]() Meritan Shabani (Thay: Giotto Morandi) 89 | |
![]() Ivan Santini 90 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs FC Zurich
số liệu thống kê

Grasshopper

FC Zurich
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs FC Zurich
Grasshopper (3-1-4-2): Justin Pete Hammel (71), Tomas Ribeiro (14), Georg Margreitter (33), Lei Li (4), Tsiy William Ndenge (7), Bendeguz Bolla (77), Petar Pusic (10), Hayao Kawabe (40), Dominik Schmid (31), Giotto Giuseppe Morandi (8), Renat Dadashov (27)
FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Ole Selnaes (8), Nikola Boranijasevic (19), Bledian Krasniqi (7), Blerim Dzemaili (21), Adrian Guerrero (3), Aiyegun Tosin (15), Antonio Marchesano (10)

Grasshopper
3-1-4-2
71
Justin Pete Hammel
14
Tomas Ribeiro
33
Georg Margreitter
4
Lei Li
7
Tsiy William Ndenge
77
Bendeguz Bolla
10
Petar Pusic
40
Hayao Kawabe
31
Dominik Schmid
8
Giotto Giuseppe Morandi
27
Renat Dadashov
10
Antonio Marchesano
15
Aiyegun Tosin
3
Adrian Guerrero
21
Blerim Dzemaili
7
Bledian Krasniqi
19
Nikola Boranijasevic
8
Ole Selnaes
6
Fidan Aliti
31
Mirlind Kryeziu
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher

FC Zurich
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Lei Li Amir Abrashi | 68’ | Aiyegun Tosin Bogdan Vyunnyk |
75’ | Petar Pusic Filipe de Carvalho Ferreira | 83’ | Bledian Krasniqi Ivan Santini |
75’ | Hayao Kawabe Christian Herc | ||
84’ | Renat Dadashov Guilherme Schettine | ||
89’ | Giotto Morandi Meritan Shabani |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Schettine | Ivan Santini | ||
Filipe de Carvalho Ferreira | Fabian Rohner | ||
Manuel Kuttin | Karol Mets | ||
Amir Abrashi | Nikola Katic | ||
Shkelqim Demhasaj | Marc Hornschuh | ||
Sang-Bin Jung | Cheick Oumar Conde | ||
Meritan Shabani | Donis Avdijaj | ||
Nadjack | Zivko Kostadinovic | ||
Christian Herc | Bogdan Vyunnyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại