Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rober 25 | |
(Pen) Lucas Boye 26 | |
(Pen) Lucas Boye 28 | |
Ignacio Martin (Thay: Rober Pier) 57 | |
Nacho Martin (Thay: Rober) 58 | |
Reinier (Thay: Abderrahman Rebbach) 66 | |
Martin Hongla (Kiến tạo: Reinier) 67 | |
Stoichkov (Thay: Shon Weissman) 67 | |
Victor Campuzano (Thay: Dani Queipo) 68 | |
Manu Lama (Thay: Pablo Insua) 82 | |
(Pen) Juan Otero 83 | |
Gonzalo Villar (Thay: Heorhiy Tsitaishvili) 86 | |
Cesar Gelabert Pina 87 | |
Manu Lama (Kiến tạo: Sergio Ruiz) 90 | |
Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero) 90 | |
Carlos Dotor (Thay: Nacho Mendez) 90 | |
Pierre Mbemba (Thay: Lander Olaetxea) 90 | |
Manuel Trigueros (Thay: Lucas Boye) 90 | |
Siren Diao (Thay: Reinier) 90 |
Thống kê trận đấu Granada vs Sporting Gijon
Diễn biến Granada vs Sporting Gijon
Reinier rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Pierre Mbemba.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Sergio Ruiz đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manu Lama đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cesar Gelabert Pina.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.
V À A A O O O - Juan Otero từ Sporting Gijon thực hiện thành công quả phạt đền!
Pablo Insua rời sân và anh được thay thế bởi Manu Lama.
Dani Queipo rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Stoichkov.
Reinier đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Hongla đã ghi bàn!
V À A A O O O O Granada ghi bàn.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Reinier.
Rober rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Granada vs Sporting Gijon
Granada (4-4-2): Luca Zidane (1), Ruben Sanchez (2), Pablo Insua (5), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Sergio Ruiz (20), Martin Hongla (6), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7), Shon Weissman (9)
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Pablo Garcia (5), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Daniel Queipo (9)
Thay người | |||
66’ | Siren Diao Reinier | 58’ | Rober Ignacio Martin |
67’ | Shon Weissman Stoichkov | 68’ | Dani Queipo Victor Campuzano |
82’ | Pablo Insua Manu Lama | 90’ | Juan Otero Jordy Caicedo |
86’ | Heorhiy Tsitaishvili Gonzalo Villar | 90’ | Lander Olaetxea Pierre Mbemba |
90’ | Lucas Boye Manu Trigueros | 90’ | Nacho Mendez Carlos Dotor |
90’ | Reinier Siren Diao |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Mariño | Cote | ||
Gonzalo Villar | Christian Sanchez | ||
Stoichkov | Ignacio Martin | ||
Ricard Sánchez | Victor Campuzano | ||
Ignasi Miquel | Jordy Caicedo | ||
Carlos Neva | Kevin Vázquez | ||
Manu Lama | Alex Oyon | ||
Kamil Jozwiak | Yannmael Kembo Diantela | ||
Reinier | Pierre Mbemba | ||
Pablo Saenz Ezquerra | Carlos Dotor | ||
Manu Trigueros | |||
Siren Diao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 12 | 45 | B H H T T |
2 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | T T T H T |
3 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 | T H T H B |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 6 | 42 | T B H T T |
6 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 10 | 41 | B H T B T |
7 | Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | T H T H T |
8 | Granada | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 0 | 31 | T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | -2 | 31 | H H H H T |
14 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | T T B T B |
15 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B B B B B |
16 | Deportivo | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T B H T B |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H H T H B |
19 | CD Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | -17 | 15 | B B T H B |
22 | Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | -26 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại