Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Hongla 18 | |
![]() Manu Lama (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili) 32 | |
![]() Ruben Sanchez (Kiến tạo: Miguel Rubio) 36 | |
![]() David Castro 45+4' | |
![]() Giorgi Tsitaishvili (Kiến tạo: Lucas Boye) 58 | |
![]() Alvaro Gimenez (Thay: Heber Pena) 64 | |
![]() Aleksa Puric (Thay: David Castro) 64 | |
![]() Gonzalo Villar (Thay: Martin Hongla) 72 | |
![]() Sergio Rodelas (Thay: Abderrahman Rebbach) 72 | |
![]() Manuel Trigueros (Thay: Reinier) 77 | |
![]() Naim Garcia (Thay: Raul Blanco) 78 | |
![]() Christian Borrego (Thay: Josue Dorrio) 78 | |
![]() Fran Manzanara (Thay: Alvaro Sanz) 81 | |
![]() Oscar Naasei Oppong (Thay: Manu Lama) 84 | |
![]() Ricard Sanchez (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 84 |
Thống kê trận đấu Granada vs Racing de Ferrol


Diễn biến Granada vs Racing de Ferrol
Giorgi Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.
Manu Lama rời sân và được thay thế bởi Oscar Naasei Oppong.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.
Raul Blanco rời sân và được thay thế bởi Naim Garcia.
Reinier rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.
Martin Hongla rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.
David Castro rời sân và được thay thế bởi Aleksa Puric.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Alvaro Gimenez.
Lucas Boye đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Giorgi Tsitaishvili đã ghi bàn!
Lucas Boye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Giorgi Tsitaishvili đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho David Castro.
Miguel Rubio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ruben Sanchez đã ghi bàn!
Giorgi Tsitaishvili đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Granada vs Racing de Ferrol
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Manu Lama (16), Carlos Neva (15), Georgiy Tsitaishvili (11), Martin Hongla (6), Sergio Ruiz (20), Abde Rebbach (21), Reinier (19), Lucas Boyé (7)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Aitor Bunuel (22), Naldo (5), David Castro Pazos (15), Emanuel Insua (12), Alvaro Sanz (6), Aitor Gelardo (14), Josue Dorrio (17), Raul Blanco Juncal (21), Heber Pena Picos (8), Eneko Jauregi (9)


Thay người | |||
72’ | Martin Hongla Gonzalo Villar | 64’ | Heber Pena Alvaro Gimenez |
72’ | Abderrahman Rebbach Sergio Rodelas | 64’ | David Castro Aleksa Puric |
77’ | Reinier Manu Trigueros | 78’ | Josue Dorrio Christian Borrego |
84’ | Giorgi Tsitaishvili Ricard Sánchez | 78’ | Raul Blanco Naim Garcia |
84’ | Manu Lama Oscar Naasei Oppong | 81’ | Alvaro Sanz Fran Manzanara |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricard Sánchez | Alvaro Gimenez | ||
Gonzalo Villar | Fran Manzanara | ||
Sergio Rodelas | Manu Vallejo | ||
Manu Trigueros | Emilio Bernad | ||
Marc Martinez | Christian Borrego | ||
Shon Weissman | Brais Martinez Prado | ||
Borja Baston | Naim Garcia | ||
Siren Diao | Aleksa Puric | ||
Oscar Naasei Oppong | Jesus Ruiz Suarez | ||
Pere Haro | Roberto Correa | ||
Lucas Perez | |||
Bohdan Isachenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại