Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Lucas Boye21
- Kamil Jozwiak23
- Facundo Pellistri (Kiến tạo: Sergio Ruiz)29
- Sergio Ruiz32
- Miguel Rubio37
- Myrto Uzuni (Kiến tạo: Kamil Jozwiak)48
- Martin Hongla (Thay: Sergio Ruiz)74
- Matias Arezo (Thay: Myrto Uzuni)74
- Oscar Melendo (Thay: Facundo Pellistri)79
- Jose Maria Callejon (Thay: Kamil Jozwiak)80
- Gonzalo Villar (Thay: Facundo Pellistri)80
- Kamil Piatkowski (Thay: Miguel Rubio)90
- Lucas Boye90+4'
- Jose Arnaiz (Thay: Ruben Garcia)55
- Pablo Ibanez (Thay: Jon Moncayola)55
- Unai Garcia (Thay: Ruben Pena)72
- Lucas Torro (Thay: Iker Munoz)73
- Juan Cruz (Thay: Johan Mojica)82
Thống kê trận đấu Granada vs Osasuna
Diễn biến Granada vs Osasuna
Kiểm soát bóng: Granada: 37%, Osasuna: 63%.
G O O O O O A A L - Lucas Boye ghi bàn bằng chân phải!
Gerard Gumbau nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được
G O O O O A A A L Điểm số của Granada.
G O O O O O A A L - Lucas Boye ghi bàn bằng chân phải!
Gerard Gumbau nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được
Trận đấu tiếp tục bằng pha thả bóng.
Vở kịch bị dừng vì một số vấn đề kỹ thuật.
Kamil Piatkowski cản phá thành công cú sút
Cú sút của Jose Arnaiz bị cản phá.
Moi Gomez của Osasuna thực hiện pha thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Bruno Mendez giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Unai Garcia giảm áp lực bằng pha phá bóng
Granada thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Augusto Batalla của Granada chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Jesus Areso của Osasuna cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Granada: 36%, Osasuna: 64%.
Miguel Rubio rời sân để vào thay Kamil Piatkowski thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Granada vs Osasuna
Granada (4-4-2): Augusto Batalla (25), Bruno Méndez (2), Miguel Rubio (4), Ignasi Miquel (14), Carlos Neva (15), Facundo Pellistri (19), Gerard Gumbau (23), Sergio Ruiz (20), Kamil Jozwiak (18), Lucas Boyé (7), Myrto Uzuni (11)
Osasuna (4-3-3): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Alejandro Catena (24), Jorge Herrando (28), Johan Mojica (22), Jon Moncayola (7), Iker Muñoz (34), Moi Gómez (16), Rubén García (14), Raul (23), Rubén Peña (15)
Thay người | |||
74’ | Sergio Ruiz Martin Hongla | 55’ | Jon Moncayola Pablo Ibáñez |
74’ | Myrto Uzuni Matías Arezo | 55’ | Ruben Garcia José Arnaiz |
80’ | Kamil Jozwiak José Callejón | 72’ | Ruben Pena Unai García |
80’ | Facundo Pellistri Gonzalo Villar | 73’ | Iker Munoz Lucas Torró |
90’ | Miguel Rubio Kamil Piatkowski | 82’ | Johan Mojica Juan Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Raúl Fernández | Juan Cruz | ||
Marc Martinez | Pablo Ibáñez | ||
Faitout Maouassa | Aitor Fernández | ||
Ricard Sanchez | Dimitrios Stamatakis | ||
Kamil Piatkowski | Unai García | ||
Martin Hongla | Lucas Torró | ||
Óscar Melendo | José Arnaiz | ||
Matías Arezo | |||
José Callejón | |||
Theodor Corbeanu | |||
Gonzalo Villar |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Granada vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại