Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Reinier46
- Reinier (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)46
- Martin Hongla52
- Ricard Sanchez58
- Manuel Trigueros (Thay: Gonzalo Villar)71
- Ruben Sanchez (Thay: Ricard Sanchez)71
- Theodor Corbeanu (Thay: Pablo Saenz)83
- Siren Diao87
- Siren Diao (Thay: Lucas Boye)87
- Giorgi Kochorashvili (Kiến tạo: Carlos Alvarez)18
- Pablo Martinez (Kiến tạo: Jose Luis Morales)31
- Fabricio (Thay: Carlos Alvarez)72
- Sergio Lozano (Thay: Pablo Martinez)72
- Oscar Clemente (Thay: Jose Luis Morales)82
- Carlos Espi (Thay: Ivan Romero)90
- Xavi Grande (Thay: Marcos Navarro)90
Thống kê trận đấu Granada vs Levante
Diễn biến Granada vs Levante
Marcos Navarro rời sân và được thay thế bởi Xavi Grande.
Ivan Romero rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
Lucas Boye đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Ricard Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.
Ricard Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.
Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
G O O O A A A L - Ricard Sanchez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Martin Hongla.
Thẻ vàng cho Martin Hongla.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Reinier.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Granada vs Levante
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ricard Sánchez (12), Oscar Naasei Oppong (28), Miguel Rubio (4), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Pablo Saenz Ezquerra (22), Gonzalo Villar (8), Martin Hongla (6), Georgiy Tsitaishvili (11), Lucas Boyé (7), Myrto Uzuni (10)
Levante (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Andres Garcia (2), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Marcos Navarro (29), Giorgi Kochorashvili (6), Oriol Rey (20), Carlos Alvarez (24), Pablo Martinez (23), José Luis Morales (11), Ivan Romero (9)
Thay người | |||
46’ | Heorhiy Tsitaishvili Reinier | 72’ | Pablo Martinez Sergio Lozano |
71’ | Gonzalo Villar Manu Trigueros | 72’ | Carlos Alvarez Fabricio |
71’ | Ricard Sanchez Ruben Sanchez | 82’ | Jose Luis Morales Oscar Clemente |
83’ | Pablo Saenz Theo Corbeanu | 90’ | Ivan Romero Carlos Espi |
87’ | Lucas Boye Siren Diao | 90’ | Marcos Navarro Xavi Grande |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Insua | Oscar Clemente | ||
Manu Trigueros | Jorge Cabello | ||
Luca Zidane | Carlos Espi | ||
Siren Diao | Sergio Lozano | ||
Reinier | Fabricio | ||
Ruben Sanchez | Victor Fernandez | ||
Manu Lama | Borja Cortina | ||
Shon Weissman | Xavi Grande | ||
Kamil Jozwiak | Alfonso Pastor | ||
Theo Corbeanu | |||
Sergio Ruiz | |||
Fran Abrol |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại