Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Lucas Boye39
- Gonzalo Villar (Kiến tạo: Carlos Neva)45+4'
- Carlos Neva56
- Antonio Puertas (Thay: Oscar Melendo)65
- Bryan Zaragoza72
- Sergio Ruiz (Thay: Lucas Boye)74
- Jose Maria Callejon (Thay: Bryan Zaragoza)74
- Wilson Manafa80
- Famara Diedhiou (Thay: Myrto Uzuni)84
- Alvaro Fernandez (Thay: Gonzalo Villar)84
- Borja Mayoral (Kiến tạo: Mason Greenwood)2
- Carles Alena41
- Juan Iglesias (Thay: Jose Carmona)46
- Juan Iglesias (Thay: Jose Angel Carmona)46
- Oscar Rodriguez (Thay: Carles Alena)58
- Oscar Rodriguez84
- Juanmi Latasa (Thay: Borja Mayoral)87
- Jaime Mata (Thay: Mason Greenwood)87
- Domingos Duarte (Thay: Luis Milla)87
Thống kê trận đấu Granada vs Getafe
Diễn biến Granada vs Getafe
Kiểm soát bóng: Granada: 58%, Getafe: 42%.
David Soria ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Omar Alderete cản phá thành công cú sút
Cú sút của Antonio Puertas bị cản phá.
Domingos Duarte giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Andre Ferreira của Granada cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Sergio Ruiz của Granada chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Oscar Rodriguez thực hiện cú đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Trò chơi được khởi động lại.
Raul Torrente dính chấn thương và được rời sân để điều trị y tế.
Kiểm soát bóng: Granada: 58%, Getafe: 42%.
Raul Torrente dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Famara Diedhiou của Granada cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Oscar Rodriguez thực hiện cú đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Raul Torrente giảm áp lực bằng pha phá bóng
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Sergio Ruiz của Granada vấp ngã Jaime Mata
Omar Alderete giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Những pha bóng bằng tay của Famara Diedhiou.
Granada thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Granada vs Getafe
Granada (4-2-3-1): Andre Ferreira (13), Wilson Manafa (3), Ignasi Miquel (14), Raúl Torrente (28), Carlos Neva (15), Gonzalo Villar (24), Gerard Gumbau (23), Oscar Melendo (21), Myrto Uzuni (11), Bryan Zaragoza Martinez (26), Lucas Boye (7)
Getafe (4-5-1): David Soria (13), Damian Suarez (22), Gaston Alvarez (4), Omar Alderete (15), Diego Rico Salguero (16), Jose Carmona (18), Nemanja Maksimovic (20), Luis Milla (5), Carles Alena (11), Mason Greenwood (12), Borja Mayoral (19)
Thay người | |||
65’ | Oscar Melendo Antonio Puertas | 46’ | Jose Angel Carmona Juan Iglesias |
74’ | Lucas Boye Sergio Ruiz | 58’ | Carles Alena Oscar |
74’ | Bryan Zaragoza Jose Callejon | 87’ | Luis Milla Domingos Duarte |
84’ | Gonzalo Villar Alvaro Fernandez | 87’ | Mason Greenwood Jaime Mata |
84’ | Myrto Uzuni Famara Diedhiou | 87’ | Borja Mayoral Juanmi Latasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricard Sanchez | Daniel Fuzato | ||
Adrian Lopez | Jorge Benito | ||
Victor Diaz | Fabrizio Angileri | ||
Adria Miquel Bosch | Domingos Duarte | ||
Alvaro Fernandez | Stefan Mitrovic | ||
Njegos Petrovic | Oscar | ||
Sergio Ruiz | Jorge Martin Camunas | ||
Jose Callejon | Jaime Mata | ||
Antonio Puertas | Juanmi Latasa | ||
Famara Diedhiou | Choco Lozano | ||
Alberto Perea | Juan Iglesias |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Granada vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại