Tete Morente bị phạt vì đẩy Domingos Duarte.
- Raul Torrente38
- Quini54
- Njegos Petrovic56
- Darwin Machis (Thay: Myrto Uzuni)61
- Jorge Molina (Thay: Raul Torrente)61
- Ruben Rochina (Thay: Alex Collado)72
- Antonio Puertas (Thay: Luis Suarez)77
- Isma Ruiz (Thay: Njegos Petrovic)77
- Fidel Chaves (Kiến tạo: Pere Milla)11
- Lucas Boye33
- Enzo Roco50
- Gerard Gumbau65
- Tete Morente (Thay: Lucas Boye)67
- Johan Mojica70
- Guido Carrillo (Thay: Ezequiel Ponce)74
- Ivan Marcone (Thay: Gerard Gumbau)74
- Fidel Chaves82
- Lucas Olaza (Thay: Helibelton Palacios)86
- Gonzalo Verdu (Thay: Fidel Chaves)86
- Lucas Olaza88
Thống kê trận đấu Granada vs Elche
Diễn biến Granada vs Elche
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Granada: 57%, Elche: 43%.
Tete Morente bị phạt vì xô đẩy Jorge Molina.
Elche thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Granada thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Jorge Molina từ Granada tiến về phía khung thành nhưng anh đã bị chặn lại.
Granada thực hiện một quả phát bóng lên.
Pere Milla từ Elche gửi một nỗ lực đến mục tiêu
Diego Gonzalez giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Ruben Rochina đặt một cây thánh giá ...
Granada với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Elche.
Cầm bóng: Granada: 57%, Elche: 43%.
Ôi không. Từ một vị trí đầy hứa hẹn, Carlos Neva từ Granada hoàn toàn sai lầm. Cơ hội bị lãng phí.
Ruben Rochina đặt một cây thánh giá ...
Granada đang kiểm soát bóng.
Antonio Puertas từ Granada đi hơi quá xa ở đó khi kéo xuống Gonzalo Verdu
Enzo Roco có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
Granada thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Gonzalo Verdu giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Đội hình xuất phát Granada vs Elche
Granada (3-5-2): Luis Maximiano (1), Domingos Duarte (22), German Sanchez (6), Raul Torrente (28), Quini (17), Luis Milla (5), Njegos Petrovic (18), Alex Collado (35), Carlos Neva (15), Luis Suarez (9), Myrto Uzuni (24)
Elche (4-4-2): Edgar Badia (13), Helibelton Palacios (14), Enzo Roco (3), Diego Gonzalez (4), Johan Mojica (22), Pere Milla (10), Omar Mascarell (21), Gerard Gumbau (2), Fidel Chaves (16), Lucas Boye (9), Ezequiel Ponce (18)
Thay người | |||
61’ | Raul Torrente Jorge Molina | 67’ | Lucas Boye Tete Morente |
61’ | Myrto Uzuni Darwin Machis | 74’ | Ezequiel Ponce Guido Carrillo |
72’ | Alex Collado Ruben Rochina | 74’ | Gerard Gumbau Ivan Marcone |
77’ | Njegos Petrovic Isma Ruiz | 86’ | Helibelton Palacios Lucas Olaza |
77’ | Luis Suarez Antonio Puertas | 86’ | Fidel Chaves Gonzalo Verdu |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Escandell | Francisco Casilla | ||
Isma Ruiz | Kike Perez | ||
Jorge Molina | Guido Carrillo | ||
Antonio Puertas | Pablo Piatti | ||
Carlos Bacca | Raul Guti | ||
Alberto Soro | Josan | ||
Yan Brice Eteki | Antonio Barragan | ||
Darwin Machis | Pedro Bigas | ||
Matias Arezo | Lucas Olaza | ||
Victor Diaz | Ivan Marcone | ||
Sergio Escudero | Tete Morente | ||
Ruben Rochina | Gonzalo Verdu |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Granada vs Elche
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại