Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Myrto Uzuni17
- Lucas Boye (Kiến tạo: Ricard Sanchez)45+1'
- Heorhiy Tsitaishvili52
- Sergio Rodelas (Thay: Pablo Saenz)63
- Juanma Lendinez (Thay: Manuel Trigueros)63
- Reinier (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)76
- Sergio Rodelas79
- Juanma Lendinez81
- Shon Weissman (Thay: Lucas Boye)86
- Myrto Uzuni (Kiến tạo: Reinier)90
- Myrto Uzuni90+5'
- Juanto Ortuno46
- Juanto Ortuno (Thay: Nacho Quintana)46
- Ivan Chapela (Kiến tạo: Victor Camarasa)49
- Juanto Ortuno (Kiến tạo: Victor Camarasa)53
- Alex Bernal (Thay: Ivan Chapela)67
- Joel Jorquera (Thay: Victor Camarasa)67
- Marc Mateu80
- Dario Dumic (Thay: Victor Garcia)82
- Nzubechi Ogbuehi (Thay: Youness Lachhab)90
- Alex Bernal90+5'
- David Timor Copovi90+5'
- Dario Dumic90+5'
- Joel Jorquera90+9'
Thống kê trận đấu Granada vs CD Eldense
Diễn biến Granada vs CD Eldense
Thẻ vàng dành cho Joel Jorquera.
Thẻ vàng cho Dario Dumic.
Thẻ vàng cho Myrto Uzuni.
Thẻ vàng cho David Timor Copovi.
Thẻ vàng cho Alex Bernal.
Thẻ vàng cho [player1].
Youness Lachhab rời sân và được thay thế bởi Nzubechi Ogbuehi.
Youness Lachhab rời sân và được thay thế bởi [player2].
Reinier là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Myrto Uzuni đã trúng đích!
Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Dario Dumic.
Juanma Lendinez nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Marc Mateu.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Sergio Rodelas.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Reinier.
Victor Camarasa rời sân và được thay thế bởi Joel Jorquera.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Alex Bernal.
Đội hình xuất phát Granada vs CD Eldense
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ricard Sánchez (12), Miguel Rubio (4), Oscar Naasei Oppong (28), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Manu Trigueros (23), Martin Hongla (6), Pablo Saenz Ezquerra (22), Myrto Uzuni (10), Lucas Boyé (7)
CD Eldense (5-4-1): Juan Mackay Abad (13), Fran Gamez (15), Inigo Sebastian (5), Youness Lachhab (16), David Timor (24), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Sergio Ortuno (8), Victor Camarasa (6), Ivan Chapela (20), Nacho Quintana (9)
Thay người | |||
63’ | Pablo Saenz Sergio Rodelas | 46’ | Nacho Quintana Juan Tomas Ortuno Martinez |
63’ | Manuel Trigueros Juanma Lendinez | 67’ | Victor Camarasa Joel Jorquera Romero |
76’ | Heorhiy Tsitaishvili Reinier | 67’ | Ivan Chapela Alex Bernal |
86’ | Lucas Boye Shon Weissman | 82’ | Victor Garcia Dario Dumic |
90’ | Youness Lachhab Sixtus Ogbuehi |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Zidane | Chico Geraldes | ||
Shon Weissman | Daniel Martin | ||
Sergio Rodelas | Juan Tomas Ortuno Martinez | ||
Lucas Perez | Joel Jorquera Romero | ||
Theo Corbeanu | Dario Dumic | ||
Manu Lama | Unai Ropero | ||
Reinier | Alex Bernal | ||
Siren Diao | Ricardo Grigore | ||
Pablo Insua | Sixtus Ogbuehi | ||
Ignasi Miquel | Alejandro Iniesta | ||
Juanma Lendinez | |||
Serigne Faye |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây CD Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại