Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Domingos Duarte33
  • German Sanchez35
  • Myrto Uzuni42
  • Darwin Machis (Thay: Myrto Uzuni)46
  • Njegos Petrovic (Thay: Ismael Ruiz Sánchez)76
  • Quini (Thay: Alex Collado)76
  • Raul Torrente79
  • Jorge Molina (Thay: Luis Suarez)85
  • Ruben Rochina (Thay: Antonio Puertas)89
  • Santiago Arzamendia32
  • Ruben Alcaraz48
  • Ivan Alejo (Thay: Carlos Akapo)59
  • Isaac Carcelén (Thay: Fali)59
  • Fede San Emeterio74
  • Alberto Perea (Thay: Anthony Lozano)74
  • Ruben Sobrino (Thay: Fede San Emeterio)83
  • Alex (Thay: Lucas Perez)83

Thống kê trận đấu Granada vs Cadiz

số liệu thống kê
Granada
Granada
Cadiz
Cadiz
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 23
3 Việt vị 1
8 Chuyền dài 31
0 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 5

Diễn biến Granada vs Cadiz

Tất cả (316)
90+5'

Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong một ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Cầm bóng: Granada: 37%, Cadiz: 63%.

90+5'

Người Đức Sanchez của Granada cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội, nhưng thủ môn đã xuất hiện trước.

90+5'

Ruben Rochina băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

90+4'

Ruben Sobrino bị phạt vì đẩy Luis Milla.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Granada.

90+3'

Một cơ hội đến với Ruben Sobrino từ Cadiz nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+3'

Ivan Alejo thực hiện một quả tạt ...

90+3'

Cadiz đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Cadiz thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+2'

Cadiz đang kiểm soát bóng.

90+2'

Cadiz thực hiện một quả phát bóng lên.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Quini từ Granada tiếp Alvaro Negredo

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Ruben Rochina từ Granada bị phạt việt vị.

90'

Ivan Alejo bị phạt vì đẩy Darwin Machis.

90'

Cadiz thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90'

Cầm bóng: Granada: 39%, Cadiz: 61%.

89'

Quả phát bóng lên cho Granada.

89'

Antonio Puertas rời sân, Ruben Rochina vào thay chiến thuật.

Đội hình xuất phát Granada vs Cadiz

Granada (3-4-3): Luis Maximiano (1), Domingos Duarte (22), German Sanchez (6), Raul Torrente (28), Antonio Puertas (10), Luis Milla (5), Ismael Ruiz Sánchez (26), Carlos Neva (15), Alex Collado (35), Luis Suarez (9), Myrto Uzuni (24)

Cadiz (3-4-3): Jeremías Ledesma (1), Luis Hernandez (23), Fali (3), Víctor Chust (32), Carlos Akapo (15), Fede San Emeterio (24), Ruben Alcaraz (4), Santiago Arzamendia (19), Alvaro Negredo (18), Anthony Lozano (9), Lucas Perez (25)

Granada
Granada
3-4-3
1
Luis Maximiano
22
Domingos Duarte
6
German Sanchez
28
Raul Torrente
10
Antonio Puertas
5
Luis Milla
26
Ismael Ruiz Sánchez
15
Carlos Neva
35
Alex Collado
9
Luis Suarez
24
Myrto Uzuni
25
Lucas Perez
9
Anthony Lozano
18
Alvaro Negredo
19
Santiago Arzamendia
4
Ruben Alcaraz
24
Fede San Emeterio
15
Carlos Akapo
32
Víctor Chust
3
Fali
23
Luis Hernandez
1
Jeremías Ledesma
Cadiz
Cadiz
3-4-3
Thay người
46’
Myrto Uzuni
Darwin Machis
59’
Fali
Isaac Carcelén
76’
Alex Collado
Quini
59’
Carlos Akapo
Ivan Alejo
76’
Ismael Ruiz Sánchez
Njegos Petrovic
74’
Anthony Lozano
Alberto Perea
85’
Luis Suarez
Jorge Molina
83’
Lucas Perez
Alex
89’
Antonio Puertas
Ruben Rochina
83’
Fede San Emeterio
Ruben Sobrino
Cầu thủ dự bị
Aaron Escandell
Tomás Alarcon
Victor Diaz
David Gil
Quini
Juan Cala
Pepe Sanchez
Isaac Carcelén
Alberto Soro
Jose Mari
Njegos Petrovic
Alex
Angel Montoro
Ivan Alejo
Ruben Rochina
Salvi Sanchez
Darwin Machis
Alberto Perea
Daniel Raba
Oussama Idrissi
Douglas Matias Arezo Martinez
Florin Andone
Jorge Molina
Ruben Sobrino
Huấn luyện viên

Robert Moreno

Sergio Gonzalez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
04/10 - 2020
02/05 - 2021
H1: 0-1
14/12 - 2021
H1: 1-0
01/03 - 2022
H1: 0-0
03/01 - 2024
H1: 1-0
30/03 - 2024
H1: 0-0
Hạng 2 Tây Ban Nha
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
21/12 - 2024
H1: 1-0
18/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/12 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
17/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Cadiz

Hạng 2 Tây Ban Nha
23/12 - 2024
H1: 0-1
20/12 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024
H1: 0-0
07/12 - 2024
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
01/12 - 2024
H1: 1-1
23/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0
09/11 - 2024
H1: 1-1
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico1812512141T T T T T
2Real MadridReal Madrid1812422340T B T H T
3BarcelonaBarcelona1912252938B T H B B
4Athletic ClubAthletic Club1910631236T T T H T
5VillarrealVillarreal18864430H B B H T
6MallorcaMallorca19937-230T B B T T
7SociedadSociedad18747325B T T H B
8GironaGirona18747125T H B B T
9Real BetisReal Betis18675-125B B H T H
10OsasunaOsasuna18675-425H H H H B
11Celta VigoCelta Vigo18738-124H B T B T
12VallecanoVallecano18576-122B T H H H
13Las PalmasLas Palmas18648-422B T T H T
14SevillaSevilla18648-722T H B T B
15LeganesLeganes18468-1118B H B T B
16AlavesAlaves18459-917B H H H H
17GetafeGetafe18378-416T B T B B
18EspanyolEspanyol184311-1415T B H H B
19ValenciaValencia17269-1012B B B H H
20ValladolidValladolid183312-2512B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X