![]() Billal Messaoudi 19 | |
![]() Kevin Mayingila Nzuzi Mata 32 | |
![]() Philip Gameli Awuku (Thay: Muhammed Akarslan) 46 | |
![]() Yalcin Kayan (Kiến tạo: Billal Messaoudi) 49 | |
![]() Hikmet Ciftci (Thay: Mehmet Tas) 54 | |
![]() Yalcin Kayan 64 | |
![]() Dogan Erdogan 66 | |
![]() Abdoulaye Yahaya (Thay: William Togui) 72 | |
![]() Sekou Tidiany Bangoura (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata) 72 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Gokhan Akkan) 73 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: David Tijanic) 83 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Ogun Bayrak) 83 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 90 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Billal Messaoudi) 90 | |
![]() Umit Akdag (Thay: Yalcin Kayan) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Goztepe

Tuzlaspor
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 2
26 Ném biên 18
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Tuzlaspor
Thay người | |||
83’ | David Tijanic Celil Yuksel | 46’ | Muhammed Akarslan Philip Gameli Awuku |
83’ | Ogun Bayrak Firatcan Uzum | 54’ | Mehmet Tas Hikmet Ciftci |
90’ | Billal Messaoudi Aliou Badara Traore | 72’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Sekou Tidiany Bangoura |
90’ | Kenneth Obinna Mamah Kubilay Kanatsizkus | 72’ | William Togui Abdoulaye Yahaya |
90’ | Yalcin Kayan Umit Akdag | 73’ | Gokhan Akkan Ahmet Yazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Hursit Gorkem Demiryurek | ||
Ali Dere | Halef Keklik | ||
Celil Yuksel | Sekou Tidiany Bangoura | ||
Aliou Badara Traore | Philip Gameli Awuku | ||
Kubilay Kanatsizkus | Abdoulaye Yahaya | ||
Ensar Aksakal | Hikmet Ciftci | ||
Yunus Emre Gedik | Selim Ay | ||
Atinc Nukan | Ahmet Yazar | ||
Umit Akdag | Aminu Umar | ||
Firatcan Uzum | Mehmet Zahit Cinar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại