![]() Umit Akdag 9 | |
![]() Yalcin Kayan 22 | |
![]() Mame Diouf 58 | |
![]() Cumali Bisi 58 | |
![]() Kenneth Obinna Mamah (Kiến tạo: Mame Diouf) 60 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Yunus Emre Gedik) 67 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Umit Akdag) 67 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Umit Akdag) 68 | |
![]() Godfred Donsah (Thay: Olivier Thill) 68 | |
![]() Alhassan Toure (Thay: Muhammet Arslantas) 68 | |
![]() Jospin Nshimirimana (Thay: Cumali Bisi) 68 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 68 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Yalcin Kayan) 79 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Ogun Bayrak) 79 | |
![]() Cenk Sahin (Thay: Baris Ekincier) 81 | |
![]() Baran Aksaka (Thay: Abdullah Aydin) 84 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Goztepe

Sanliurfaspor
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 2
15 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Sanliurfaspor
Thay người | |||
67’ | Yunus Emre Gedik Ismail Koybasi | 68’ | Olivier Thill Godfred Donsah |
68’ | Umit Akdag Lasse Nielsen | 68’ | Cumali Bisi Jospin Nshimirimana |
68’ | Kenneth Obinna Mamah Aliou Badara Traore | 68’ | Muhammet Arslantas Alhassan Toure |
79’ | Ogun Bayrak Firatcan Uzum | 81’ | Baris Ekincier Cenk Sahin |
79’ | Yalcin Kayan Celil Yuksel | 84’ | Abdullah Aydin Baran Aksaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Ensar Aksakal | Baran Aksaka | ||
Ali Dere | Godfred Donsah | ||
Dogan Erdogan | Semih Karadeniz | ||
Ismail Koybasi | URIE-MICHEL GAB | ||
Lasse Nielsen | Jospin Nshimirimana | ||
Arda Ozcimen | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Tarkan Serbest | Cenk Sahin | ||
Aliou Badara Traore | Erzhan Tokotaev | ||
Firatcan Uzum | Alhassan Toure | ||
Celil Yuksel | Husamettin Tut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại