![]() Romulo Cruz (Kiến tạo: Djalma) 16 | |
![]() Ondrej Celustka (Thay: Christophe Herelle) 19 | |
![]() Malcom Bokele Mputu 20 | |
![]() Anthony Dennis 34 | |
![]() Nazim Sangare 37 | |
![]() Djalma (Kiến tạo: David Tijanic) 42 | |
![]() Gabriel Obekpa (Thay: Samet Yalcin) 46 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 56 | |
![]() Cenk Sen 65 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Juan) 73 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Isaac Solet) 73 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Fredy) 78 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: George Puscas) 78 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: David Tijanic) 81 | |
![]() Heliton 82 | |
![]() Koray Guenter (Thay: Romulo Cruz) 90 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Nazim Sangare) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Bodrum FK
số liệu thống kê
![Goztepe](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/goztepe-2812085559.png)
Goztepe
![Bodrum FK](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/belediyesi-bodrumspor-2203094444.jpg)
Bodrum FK
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 5
41 Ném biên 31
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Bodrum FK
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Nazim Sangare (30), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), David Tijanic (43), Juan (11), Romulo (79)
Bodrum FK (4-1-4-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Christophe Herelle (29), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Musah Mohammed (26), Gokdeniz Bayrakdar (41), Fredy (16), Samet Yalcin (8), Zdravko Minchev Dimitrov (7), George Puşcaş (9)
![Goztepe](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/goztepe-2812085559.png)
Goztepe
3-4-1-2
97
Mateusz Lis
4
Taha Altikardes
5
Heliton
26
Malcom Bokele
30
Nazim Sangare
66
Djalma
16
Anthony Dennis
94
Isaac Solet
43
David Tijanic
11
Juan
79
Romulo
9
George Puşcaş
7
Zdravko Minchev Dimitrov
8
Samet Yalcin
16
Fredy
41
Gokdeniz Bayrakdar
26
Musah Mohammed
77
Cenk Sen
34
Ali Aytemur
29
Christophe Herelle
23
Uzeyir Ergun
1
Diogo Sousa
![Bodrum FK](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/belediyesi-bodrumspor-2203094444.jpg)
Bodrum FK
4-1-4-1
Thay người | |||
73’ | Juan Kubilay Kanatsizkus | 19’ | Christophe Herelle Ondrej Celustka |
73’ | Isaac Solet Dogan Erdogan | 46’ | Samet Yalcin Gabriel Obekpa |
81’ | David Tijanic Ahmed Ildiz | 56’ | Gokdeniz Bayrakdar Kenan Ozer |
90’ | Nazim Sangare Ismail Koybasi | 78’ | George Puscas Celal Dumanli |
90’ | Romulo Cruz Koray Gunter | 78’ | Fredy Haqi Osman |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Hugo | Ege Bilsel | ||
Ekrem Kilicarslan | Celal Dumanli | ||
Ahmed Ildiz | Haqi Osman | ||
Kubilay Kanatsizkus | Kenan Ozer | ||
Ismail Koybasi | Pedro Brazao | ||
İzzet Furkan Malak | Ahmet Aslan | ||
Novatus Miroshi | Gabriel Obekpa | ||
Dogan Erdogan | Yusuf Sertkaya | ||
Koray Gunter | Ondrej Celustka | ||
Ogun Bayrak | Bahri Can Tosun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 18 | 3 | 0 | 32 | 57 | T T H T T |
2 | ![]() | 22 | 17 | 3 | 2 | 35 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 13 | 43 | T H T B T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 14 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 13 | 35 | T T B B H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T H H T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B T B T H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 10 | 5 | -2 | 31 | B H T T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 8 | 6 | 11 | 29 | B T T H T |
10 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H B T T B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | T B T B B |
12 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -3 | 26 | H T H B B |
13 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -16 | 26 | B B H T H |
14 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | B H B T B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -11 | 23 | H B T B B |
16 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -19 | 20 | H B B H T |
17 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -14 | 17 | B H B B H |
18 | ![]() | 22 | 1 | 7 | 14 | -19 | 10 | B H B B B |
19 | ![]() | 21 | 2 | 2 | 17 | -30 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại