![]() Samet Yalcin 13 | |
![]() (Pen) Kenan Ozer 22 | |
![]() Yalcin Kayan (Thay: Ogun Bayrak) 46 | |
![]() Kenneth Obinna Mamah (Thay: Ramon Pascal Lundqvist) 46 | |
![]() Billal Messaoudi (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 46 | |
![]() Ondrej Celustka (Thay: Suleyman Ozdamar) 59 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Ahmed Ildiz) 66 | |
![]() Umit Akdag (Thay: Firatcan Uzum) 66 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Burak Coban) 68 | |
![]() Omar Imeri (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 86 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Kenan Ozer) 86 | |
![]() Atinc Nukan 90+1' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Bodrum FK
số liệu thống kê
![Goztepe](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/goztepe-2812085559.png)
Goztepe
![Bodrum FK](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/belediyesi-bodrumspor-2203094444.jpg)
Bodrum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Bodrum FK
Thay người | |||
46’ | Ogun Bayrak Yalcin Kayan | 59’ | Suleyman Ozdamar Ondrej Celustka |
46’ | Ramon Pascal Lundqvist Kenneth Obinna Mamah | 68’ | Burak Coban Celal Dumanli |
46’ | Kubilay Kanatsizkus Billal Messaoudi | 86’ | Kenan Ozer Pedro Brazao |
66’ | Firatcan Uzum Umit Akdag | 86’ | Gokdeniz Bayrakdar Omar Imeri |
66’ | Ahmed Ildiz Dogan Erdogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Umit Akdag | Tunahan Akpınar | ||
Ensar Aksakal | Furkan Apaydin | ||
Dogan Erdogan | Ege Bilsel | ||
Yalcin Kayan | Pedro Brazao | ||
Mateusz Lis | Ondrej Celustka | ||
Kenneth Obinna Mamah | Celal Dumanli | ||
Billal Messaoudi | Mustafa Erdilman | ||
Lasse Nielsen | Omar Imeri | ||
Tarkan Serbest | Haqi Osman | ||
Celil Yuksel | Bahri Can Tosun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 18 | 51 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 17 | 42 | T H T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 17 | 40 | B T T H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 10 | 38 | T T B T T |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 6 | 37 | T T T T H |
6 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 3 | 37 | H B B B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 3 | 9 | 10 | 36 | B T T B T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 9 | 34 | B B T T H |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 3 | 33 | H T B T B |
11 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 1 | 32 | T B T T B |
12 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 1 | 31 | H T T H H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 1 | 31 | T H B H B |
14 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | 4 | 30 | B T B B B |
15 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -3 | 30 | H H T B H |
16 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -2 | 29 | B B H B T |
18 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -3 | 28 | T B B T B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -20 | 19 | B B H B T |
20 | ![]() | 24 | 0 | 0 | 24 | -71 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại