![]() Erdem Cetinkaya 6 | |
![]() Lukas Gottwalt (Thay: Marko Mihojevic) 46 | |
![]() Recep Aydin (Thay: Cenk Sen) 49 | |
![]() Isaac Atanga (Thay: Tarik Camdal) 70 | |
![]() Suleyman Gunes (Thay: Kenan Ozer) 83 | |
![]() Ali Akman (Thay: Yalcin Kayan) 83 | |
![]() Kenneth Obinna Mamah (Thay: Romal Palmer) 84 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Belediyesi Bodrumspor
số liệu thống kê
![Goztepe](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/goztepe-2812085559.png)
Goztepe
![Belediyesi Bodrumspor](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/belediyesi-bodrumspor-2203094444.jpg)
Belediyesi Bodrumspor
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Belediyesi Bodrumspor
Thay người | |||
46’ | Marko Mihojevic Lukas Gottwalt | 49’ | Cenk Sen Recep Aydin |
70’ | Tarik Camdal Isaac Atanga | 83’ | Kenan Ozer Suleyman Gunes |
83’ | Yalcin Kayan Ali Akman | ||
84’ | Romal Palmer Kenneth Obinna Mamah |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Bahri Can Tosun | ||
Ugur Kaan Yildiz | Ismail Tarim | ||
Lukas Gottwalt | Ali Aytemur | ||
Tugbey Akgun | Recep Aydin | ||
Mesut Kesik | Abdurrahman Canli | ||
İzzet Furkan Malak | Apti Mert Cayir | ||
Efe Can Sacikara | Suleyman Gunes | ||
Ali Akman | Musa Caner Aktas | ||
Kenneth Obinna Mamah | |||
Isaac Atanga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 18 | 51 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 17 | 42 | T H T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 17 | 40 | B T T H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 10 | 38 | T T B T T |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 6 | 37 | T T T T H |
6 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 3 | 37 | H B B B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 3 | 9 | 10 | 36 | B T T B T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 9 | 34 | B B T T H |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 3 | 33 | H T B T B |
11 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 1 | 32 | T B T T B |
12 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 1 | 31 | H T T H H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 1 | 31 | T H B H B |
14 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | 4 | 30 | B T B B B |
15 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -3 | 30 | H H T B H |
16 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -2 | 29 | B B H B T |
18 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -3 | 28 | T B B T B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -20 | 19 | B B H B T |
20 | ![]() | 24 | 0 | 0 | 24 | -71 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại