Ogun Bayrak (Thay: Koray Gunter) 24 | |
Ogun Bayrak (Thay: Koray Guenter) 24 | |
Enes Keskin 29 | |
Nuno Lima (Kiến tạo: Jure Balkovec) 45+1' | |
Emersonn (Thay: Romulo Cruz) 46 | |
Novatus Miroshi 52 | |
Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic) 71 | |
Ahmed Ildiz (Thay: Victor Hugo) 71 | |
Juan Christian (Thay: Enes Keskin) 73 | |
Ahmed Ildiz 75 | |
Ertugrul Taskiran 79 | |
Djalma 85 | |
Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 87 | |
Arda Usluoglu (Thay: Ui-Jo Hwang) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Alanyaspor
số liệu thống kê
Goztepe
Alanyaspor
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Alanyaspor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Lasse Nielsen (24), Djalma (66), Victor Hugo (6), Novatus Miroshi (20), David Tijanic (43), Romulo (79), Juan (11)
Alanyaspor (4-3-3): Ertuğru Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Nuno Lima (3), Enes Keskin (8), Jure Balkovec (29), Richard (25), Fatih Aksoy (20), Efecan Karaca (7), Sergio Cordova (9), Ui-jo Hwang (16), Yusuf Özdemir (88)
Goztepe
3-4-1-2
97
Mateusz Lis
26
Malcom Bokele
5
Heliton
22
Koray Gunter
24
Lasse Nielsen
66
Djalma
6
Victor Hugo
20
Novatus Miroshi
43
David Tijanic
79
Romulo
11
Juan
88
Yusuf Özdemir
16
Ui-jo Hwang
9
Sergio Cordova
7
Efecan Karaca
20
Fatih Aksoy
25
Richard
29
Jure Balkovec
8
Enes Keskin
3
Nuno Lima
94
Florent Hadergjonaj
1
Ertuğru Taskiran
Alanyaspor
4-3-3
Thay người | |||
24’ | Koray Guenter Ogun Bayrak | 73’ | Enes Keskin Juan Christian |
46’ | Romulo Cruz Emersonn | 90’ | Ui-Jo Hwang Arda Usluoğlu |
71’ | Victor Hugo Ahmed Ildiz | ||
71’ | David Tijanic Kuryu Matsuki | ||
87’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Taha Celik | ||
Izzet Furkan Malak | Yusuf Karagöz | ||
Nazim Sangare | Nejdet Bilin | ||
Ogun Bayrak | Bera Çeken | ||
Ismail Koybasi | Juan Christian | ||
Ahmed Ildiz | Huseyin Sen | ||
Dogan Erdogan | Arda Usluoğlu | ||
Kuryu Matsuki | Muhammed Furkan Boran | ||
Emersonn | |||
Kubilay Kanatsizkus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 31 | 54 | T T T H T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 33 | 51 | T T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 15 | 39 | H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 13 | 34 | B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T B T B T |
7 | Besiktas | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | -3 | 28 | H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | T H B T T |
10 | Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | -10 | 27 | H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 10 | 26 | T B T T H |
12 | Gaziantep FK | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -16 | 25 | B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | -9 | 23 | H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | -20 | 17 | B H B B H |
17 | Bodrum FK | 21 | 4 | 4 | 13 | -14 | 16 | H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | -17 | 10 | B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | -30 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại