![]() (Pen) Sebastian Kowalczyk 4 | |
![]() Rafal Janicki 28 | |
![]() Adrian Gryszkiewicz 32 | |
![]() Kacper Kozlowski 39 | |
![]() Konstantinos Triantafyllopoulos 41 | |
![]() (og) Luis Mata 43 | |
![]() (og) Luis Mata 45+2' | |
![]() Kamil Grosicki (Kiến tạo: Luka Zahovic) 71 | |
![]() Damian Dabrowski 77 | |
![]() Lukas Podolski 81 | |
![]() Luka Zahovic 83 | |
![]() Adrian Gryszkiewicz (Kiến tạo: Jesus Jimenez) 88 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Gornik Zabrze

Pogon Szczecin
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Pogon Szczecin
Gornik Zabrze (3-4-3): Grzegorz Sandomierski (99), Przemyslaw Wisniewski (2), Rafal Janicki (26), Adrian Gryszkiewicz (27), Robert Dadok (96), Dariusz Stalmach (22), Krzysztof Kubica (6), Erik Janza (64), Bartosz Nowak (17), Jesus Jimenez (9), Lukas Podolski (10)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Benedikt Zech (23), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Jean Carlos (21), Kacper Kozlowski (64), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)

Gornik Zabrze
3-4-3
99
Grzegorz Sandomierski
2
Przemyslaw Wisniewski
26
Rafal Janicki
27
Adrian Gryszkiewicz
96
Robert Dadok
22
Dariusz Stalmach
6
Krzysztof Kubica
64
Erik Janza
17
Bartosz Nowak
9
Jesus Jimenez
10
Lukas Podolski
10
Luka Zahovic
11
Kamil Grosicki
27
Sebastian Kowalczyk
64
Kacper Kozlowski
21
Jean Carlos
8
Damian Dabrowski
97
Luis Mata
23
Benedikt Zech
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
2
Jakub Bartkowski
1
Dante Stipica

Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
52’ | Dariusz Stalmach Adrian Dziedzic | 46’ | Jean Carlos Michal Kucharczyk |
66’ | Krzysztof Kubica Jean Jules | 52’ | Kacper Kozlowski Maciej Zurawski |
76’ | Lukas Podolski Mateusz Cholewiak | 77’ | Luka Zahovic Pawel Stolarski |
76’ | Bartosz Nowak Piotr Krawczyk | 77’ | Kamil Grosicki Mariusz Fornalczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bielica | Jakub Bursztyn | ||
Pawel Sokol | Mariusz Malec | ||
Mateusz Cholewiak | Pawel Stolarski | ||
Dariusz Pawlowski | Mateusz Legowski | ||
Vamara Sanogo | Maciej Zurawski | ||
Piotr Krawczyk | Michal Kucharczyk | ||
Jean Jules | Mariusz Fornalczyk | ||
Adrian Dziedzic | Piotr Parzyszek | ||
Jakub Szymanski | Aron Stasiak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại