Mikael Ishak 4 | |
(Pen) Szymon Wlodarczyk 10 | |
Mateusz Cholewiak (Thay: Szymon Wlodarczyk) 46 | |
Radoslaw Murawski 51 | |
Jonatan Kotzke 56 | |
Mikael Ishak 57 | |
Pawel Olkowski (Thay: Robert Dadok) 63 | |
(Pen) Mikael Ishak 67 | |
Blaz Vrhovec 71 | |
Jesper Karlstroem (Thay: Radoslaw Murawski) 76 | |
Erik Janza 77 | |
Daniel Pacheco (Thay: Blaz Vrhovec) 80 | |
Filip Szymczak 81 | |
Filip Szymczak (Thay: Adriel Ba Loua) 82 | |
Joel Pereira (Thay: Kristoffer Velde) 88 | |
Aleksander Paluszek (Thay: Kryspin Szczesniak) 90 | |
Nika Kvekveskiri 90+1' | |
Filip Bednarek 90+8' |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Lech Poznan
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Lech Poznan
Gornik Zabrze (3-4-2-1): Daniel Bielica (1), Kryspin Szczesniak (5), Emil Bergstrom (13), Richard Jensen (3), Kanji Okunuki (33), Erik Janza (64), Jonatan Kotzke (25), Blaz Vrhovec (8), Robert Dadok (96), Lukas Podolski (10), Szymon Wlodarczyk (20)
Lech Poznan (4-2-3-1): Filip Bednarek (35), Alan Czerwinski (44), Lubomir Satka (37), Antonio Milic (16), Pedro Rebocho (5), Radoslaw Murawski (22), Nika Kvekveskiri (30), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Marchwinski (11), Kristoffer Velde (23), Mikael Ishak (9)
Gornik Zabrze
3-4-2-1
1
Daniel Bielica
5
Kryspin Szczesniak
13
Emil Bergstrom
3
Richard Jensen
33
Kanji Okunuki
64
Erik Janza
25
Jonatan Kotzke
8
Blaz Vrhovec
96
Robert Dadok
10
Lukas Podolski
20
Szymon Wlodarczyk
9 2
Mikael Ishak
23
Kristoffer Velde
11
Filip Marchwinski
50
Adriel D'Avila Ba Loua
30
Nika Kvekveskiri
22
Radoslaw Murawski
5
Pedro Rebocho
16
Antonio Milic
37
Lubomir Satka
44
Alan Czerwinski
35
Filip Bednarek
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Szymon Wlodarczyk Mateusz Cholewiak | 76’ | Radoslaw Murawski Jesper Karlstrom |
63’ | Robert Dadok Pawel Olkowski | 82’ | Adriel Ba Loua Filip Szymczak |
80’ | Blaz Vrhovec Dani Pacheco | 88’ | Kristoffer Velde Joel Vieira Pereira |
90’ | Kryspin Szczesniak Aleksander Paluszek |
Cầu thủ dự bị | |||
Amadej Marosa | Mateusz Zukowski | ||
Piotr Krawczyk | Joao Amaral | ||
Robin Roger Kamber | Maksymilian Pingot | ||
Pawel Olkowski | Filip Szymczak | ||
Norbert Wojtuszek | Georgiy Tsitaishvili | ||
Mateusz Cholewiak | Jesper Karlstrom | ||
Dani Pacheco | Joel Vieira Pereira | ||
Aleksander Paluszek | Artur Rudko | ||
Kevin Broll | Artur Sobiech |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại