Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elian Irala 19 | |
![]() Matias Reali 25 | |
![]() Bruno Sosa 30 | |
![]() Gaston Hernandez 47 | |
![]() Juan Andres Meli 55 | |
![]() Ezequiel Cerutti (Thay: Matias Reali) 61 | |
![]() Iker Muniain (Thay: Alexis Cuello) 61 | |
![]() Lucas Arce (Thay: Tomas Daniel Rossi) 62 | |
![]() Nicolas Fernandez 66 | |
![]() Vicente Poggi (Thay: Bruno Sosa) 70 | |
![]() Juan Perez (Thay: Santino Andino Valencia) 70 | |
![]() Ezequiel Cerutti 73 | |
![]() Manuel Insaurralde (Thay: Emanuel Cecchini) 80 | |
![]() Kevin Parzajuk (Thay: Luca Martinez Dupuy) 82 |
Thống kê trận đấu Godoy Cruz vs San Lorenzo de Almagro


Diễn biến Godoy Cruz vs San Lorenzo de Almagro
Luca Martinez Dupuy rời sân và được thay thế bởi Kevin Parzajuk.
Emanuel Cecchini rời sân và được thay thế bởi Manuel Insaurralde.

Thẻ vàng cho Ezequiel Cerutti.
Santino Andino Valencia rời sân và được thay thế bởi Juan Perez.
Bruno Sosa rời sân và được thay thế bởi Vicente Poggi.

Thẻ vàng cho Nicolas Fernandez.
Tomas Daniel Rossi rời sân và được thay thế bởi Lucas Arce.
Alexis Cuello rời sân và được thay thế bởi Iker Muniain.
Matias Reali rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Cerutti.

Thẻ vàng cho Juan Andres Meli.

Thẻ vàng cho Gaston Hernandez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bruno Sosa.

Thẻ vàng cho Matias Reali.

Thẻ vàng cho Elian Irala.
Một quả phạt biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Godoy Cruz được hưởng một quả phạt biên ở phần sân của họ.
San Lorenzo de Almagro được hưởng một quả phạt góc do Luis Lobo Medina quyết định.
Phạt biên cho Godoy Cruz.
Đội hình xuất phát Godoy Cruz vs San Lorenzo de Almagro
Godoy Cruz (3-4-3): Franco Petroli (1), Mendoza (26), Tomas Daniel Rossi (2), Federico Rasmussen (23), Roberto Fernandez (13), Bruno Leyes (5), Gonzalo Abrego (32), Andres Meli (21), Luca Dupuy (77), Bastian Yanez (24), Santino Andino Valencia (27)
San Lorenzo de Almagro (4-2-3-1): Orlando Gill (12), Ezequiel Herrera (32), Jhohan Romana (4), Gaston Hernandez (23), Elias Baez (37), Elian Irala (5), Emanuel Cecchini (15), Matias Reali (11), Alexis Cuello (28), Malcom Braida (21), Andres Vombergar (9)


Thay người | |||
62’ | Tomas Daniel Rossi Ismael Lucas Ariel Arce | 61’ | Alexis Cuello Iker Muniain |
70’ | Bruno Sosa Vicente Poggi | 61’ | Matias Reali Ezequiel Cerutti |
70’ | Santino Andino Valencia Juan Perez | 80’ | Emanuel Cecchini Carlos Insaurralde |
82’ | Luca Martinez Dupuy Kevin Parzajuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Fabian Ramirez | Jose Devecchi | ||
Ismael Lucas Ariel Arce | Oscar Arias | ||
Leandro Quiroz | Daniel Herrera | ||
Juan Cejas | Maximiliano Zelaya | ||
Tomas Agustin Pozzo | Iker Muniain | ||
Juan Moran | Carlos Insaurralde | ||
Francisco Facello | Juan Cruz Vega | ||
Matias Gonzalez | Ezequiel Cerutti | ||
Kevin Parzajuk | Branco Lautaro Salinardi | ||
Vicente Poggi | Agustin Ladstatter | ||
Agustin Auzmendi | Jaime Andres Peralta Gonzalez | ||
Juan Perez | Teo Pagano |
Nhận định Godoy Cruz vs San Lorenzo de Almagro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Thành tích gần đây San Lorenzo de Almagro
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | H T H T H |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 8 | 21 | T T T T B |
5 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T B H T |
6 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 5 | 21 | T H T T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | H T T B H |
8 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 | T T B T H |
9 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | T B T B H |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T B H B T |
11 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | H B T T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | H T B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 7 | 1 | 4 | 13 | B H H H H |
14 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 3 | 13 | B B B H T |
15 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | B H H H T |
16 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H H B H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H H T B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -3 | 12 | H T H H H |
19 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | T T B H B |
20 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -9 | 10 | B T B H H |
21 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | B B H B B |
22 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H H H |
23 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B B H B |
24 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B T B |
25 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -8 | 8 | T B H H H |
26 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | B B T H H |
27 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | H B B B B |
29 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B T B B |
30 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại