Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Go Ahead Eagles đã kịp thời giành chiến thắng.
![]() Evert Linthorst 52 | |
![]() Boris Lambert (VAR check) 53 | |
![]() Oscar Pettersson (Thay: Evert Linthorst) 63 | |
![]() Dennis Kaygin (Thay: Mickael Tirpan) 73 | |
![]() Nick Doodeman (Thay: Kyan Vaesen) 74 | |
![]() Aske Adelgaard (Thay: Dean James) 74 | |
![]() Milan Smit (Kiến tạo: Oliver Antman) 83 | |
![]() Calvin Twigt (Thay: Mathis Suray) 86 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Erik Schouten) 88 | |
![]() Jeremy Bokila 90+1' | |
![]() Peter Maes 90+2' | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson 90+6' |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs Willem II


Diễn biến Go Ahead Eagles vs Willem II
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 71%, Willem II: 29%.
Số khán giả hôm nay là 9997.
Phát bóng lên cho Willem II.

Thẻ vàng cho Runar Thor Sigurgeirsson.
Oscar Pettersson không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thomas Didillon từ Willem II chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Go Ahead Eagles đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Youssuf Sylla thắng trong pha không chiến với Enric Llansana.
Phát bóng lên cho Willem II.
Cú tạt bóng của Aske Adelgaard từ Go Ahead Eagles thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Tommy St. Jago bị phạt vì đẩy Milan Smit.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 72%, Willem II: 28%.
Phát bóng lên cho Go Ahead Eagles.
Willem II đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Willem II đang kiểm soát bóng.
Willem II thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs Willem II
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Evert Linthorst (8), Enric Llansana (21), Oliver Antman (19), Victor Edvardsen (16), Mathis Suray (17), Milan Smit (9)
Willem II (5-3-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Jesse Bosch (8), Boris Lambert (6), Cisse Sandra (14), Jeremy Bokila (18), Kyan Vaesen (9)


Thay người | |||
63’ | Evert Linthorst Oscar Pettersson | 73’ | Mickael Tirpan Dennis Kaygin |
74’ | Dean James Aske Adelgaard | 74’ | Kyan Vaesen Nick Doodeman |
86’ | Mathis Suray Calvin Twigt | 88’ | Erik Schouten Youssef Sylla |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Plogmann | Connor Van Den Berg | ||
Nando Verdoni | Maarten Schut | ||
Luca Everink | Miodrag Pivas | ||
Julius Dirksen | Rob Nizet | ||
Aske Adelgaard | Dennis Kaygin | ||
Calvin Twigt | Nick Doodeman | ||
Robbin Weijenberg | Emilio Kehrer | ||
Oskar Siira Sivertsen | Patrick Joosten | ||
Oscar Pettersson | Youssef Sylla | ||
Ahmed Fatah |
Tình hình lực lượng | |||
Søren Tengstedt Không xác định | Amine Lachkar Chấn thương háng | ||
Finn Stokkers Không xác định | Dani Mathieu Chấn thương đầu gối |
Nhận định Go Ahead Eagles vs Willem II
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 25 | 47 | T H T H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 7 | 44 | T B T T T |
7 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -11 | 32 | B B T T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 | B T T H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại