![]() Inigo Cordoba 39 | |
![]() Ramiz Zerrouki 44 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Manfred Ugalde) 79 | |
![]() Ramiz Zerrouki (Kiến tạo: Manfred Ugalde) 83 |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs Twente
số liệu thống kê

Go Ahead Eagles

Twente
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 18
2 Việt vị 0
19 Chuyền dài 17
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs Twente
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Boyd Lucassen (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Mats Deijl (20), Jay Idzes (6), Luuk Brouwers (8), Inigo Cordoba (21), Philippe Rommens (10), Ragnar Oratmangoen (11), Isac Lidberg (9)
Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Giovanni Troupee (2), Mees Hilgers (35), Robin Propper (3), Jayden Oosterwolde (17), Ramiz Zerrouki (19), Michal Sadilek (23), Michel Vlap (14), Daan Rots (39), Ricky van Wolfswinkel (13), Dimitrios Limnios (18)

Go Ahead Eagles
4-2-3-1
1
Warner Hahn
2
Boyd Lucassen
3
Gerrit Nauber
4
Joris Kramer
20
Mats Deijl
6
Jay Idzes
8
Luuk Brouwers
21
Inigo Cordoba
10
Philippe Rommens
11
Ragnar Oratmangoen
9
Isac Lidberg
18
Dimitrios Limnios
13
Ricky van Wolfswinkel
39
Daan Rots
14
Michel Vlap
23
Michal Sadilek
19
Ramiz Zerrouki
17
Jayden Oosterwolde
3
Robin Propper
35
Mees Hilgers
2
Giovanni Troupee
1
Lars Unnerstall

Twente
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Isac Lidberg Jacob Mulenga | 58’ | Dimitrios Limnios Virgil Misidjan |
76’ | Inigo Cordoba Giannis-Fivos Botos | 58’ | Daan Rots Vaclav Cerny |
87’ | Philippe Rommens Martjin Berden | 75’ | Giovanni Troupee Manfred Ugalde |
87’ | Ragnar Oratmangoen Francis Ross | 87’ | Robin Propper Dario Dumic |
87’ | Michel Vlap Jesse Bosch |
Cầu thủ dự bị | |||
Andries Noppert | Jeffrey De Lange | ||
Job Schuurman | Ennio van der Gouw | ||
Martjin Berden | Casper Staring | ||
Zakaria Eddahchouri | Dario Dumic | ||
Cuco Martina | Max Bruns | ||
Francis Ross | Gijs Smal | ||
Quiermo Dumay | Jesse Bosch | ||
Justin Bakker | Virgil Misidjan | ||
Jacob Mulenga | Vaclav Cerny | ||
Giannis-Fivos Botos | Denilho Cleonise | ||
Manfred Ugalde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại