Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Tomas Cvancara (Kiến tạo: Franck Honorat)
16
Nico Elvedi
29
Maximilian Arnold
33
Rocco Reitz
42
Nicolas Cozza (Thay: Rogerio)
46
Lovro Majer (Thay: Tiago Tomas)
54
Ridle Baku (Thay: Jakub Kaminski)
55
Franck Honorat (Kiến tạo: Luca Netz)
64
Vaclav Cerny (Thay: Kevin Paredes)
67
Aster Vranckx
69
Alassane Plea (Kiến tạo: Joseph Scally)
71
Florian Neuhaus (Thay: Tomas Cvancara)
77
Christoph Kramer (Thay: Kouadio Kone)
77
Fabio Chiarodia (Thay: Maximilian Woeber)
82
Nathan N'Goumou (Thay: Alassane Plea)
83
Nicolas Cozza
83
Grant-Leon Ranos (Thay: Rocco Reitz)
87

Thống kê trận đấu Gladbach vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Gladbach
Gladbach
Wolfsburg
Wolfsburg
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 11
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 5
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gladbach vs Wolfsburg

Tất cả (259)
90+3'

Borussia Moenchengladbach với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+3'

Số người tham dự hôm nay là 45308.

90+3'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 47%, Wolfsburg: 53%.

90+3'

Bàn tay an toàn từ Moritz Nicolas khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+3'

Jonas Wind của Wolfsburg đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.

90+2'

Lovro Majer của Wolfsburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+2'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Nico Elvedi đánh đầu hướng về khung thành nhưng Koen Casteels đã có mặt và thoải mái cản phá

90+2'

Franck Honorat của Borussia Moenchenladbach thực hiện pha tạt bóng vào góc từ cánh trái.

90+1'

Sebastiaan Bornauw giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+1'

Borussia Moenchengladbach với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 46%, Wolfsburg: 54%.

89'

Borussia Moenchenladbach đang kiểm soát bóng.

88'

Lovro Majer bị phạt vì đẩy Nico Elvedi.

88'

Lovro Majer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

87'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

87'

Rocco Reitz rời sân để vào thay Grant-Leon Ranos thay người chiến thuật.

86'

Một cơ hội đến với Jonas Wind của Wolfsburg nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc

86'

Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

Đội hình xuất phát Gladbach vs Wolfsburg

Gladbach (4-2-3-1): Moritz Nicolas (33), Joe Scally (29), Nico Elvedi (30), Maximilian Wober (39), Luca Netz (20), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Franck Honorat (9), Alassane Plea (14), Kouadio Kone (17), Tomas Cvancara (31)

Wolfsburg (4-4-2): Koen Casteels (1), Joakim Maehle (21), Sebastiaan Bornauw (3), Cedric Zesiger (5), Rogerio (13), Kevin Paredes (40), Aster Vranckx (6), Maximilian Arnold (27), Jakub Kaminski (16), Tiago Tomas (11), Jonas Wind (23)

Gladbach
Gladbach
4-2-3-1
33
Moritz Nicolas
29
Joe Scally
30
Nico Elvedi
39
Maximilian Wober
20
Luca Netz
27
Rocco Reitz
8
Julian Weigl
9
Franck Honorat
14
Alassane Plea
17
Kouadio Kone
31
Tomas Cvancara
23
Jonas Wind
11
Tiago Tomas
16
Jakub Kaminski
27
Maximilian Arnold
6
Aster Vranckx
40
Kevin Paredes
13
Rogerio
5
Cedric Zesiger
3
Sebastiaan Bornauw
21
Joakim Maehle
1
Koen Casteels
Wolfsburg
Wolfsburg
4-4-2
Thay người
77’
Tomas Cvancara
Florian Neuhaus
46’
Rogerio
Nicolas Cozza
77’
Kouadio Kone
Christoph Kramer
54’
Tiago Tomas
Lovro Majer
82’
Maximilian Woeber
Fabio Chiarodia
55’
Jakub Kaminski
Ridle Baku
83’
Alassane Plea
Nathan NGoumou Minpole
67’
Kevin Paredes
Vaclav Cerny
87’
Rocco Reitz
Grant-Leon Ranos
Cầu thủ dự bị
Nathan NGoumou Minpole
Vaclav Cerny
Marvin Friedrich
Kilian Fischer
Jan Jakob Olschowsky
Ridle Baku
Fabio Chiarodia
Yannick Gerhardt
Florian Neuhaus
Amin Sarr
Christoph Kramer
Mattias Svanberg
Robin Hack
Pavao Pervan
Patrick Herrmann
Nicolas Cozza
Grant-Leon Ranos
Lovro Majer
Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
03/10 - 2015
05/03 - 2016
21/12 - 2016
13/05 - 2017
04/12 - 2017
21/04 - 2018
29/09 - 2018
23/02 - 2019
15/12 - 2019
16/06 - 2020
18/10 - 2020
15/02 - 2021
02/10 - 2021
26/02 - 2022
15/10 - 2022
09/04 - 2023
11/11 - 2023
DFB Cup
06/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
Bundesliga
07/04 - 2024
15/01 - 2025

Thành tích gần đây Gladbach

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/01 - 2025
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X