Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Bernardo (VAR check)
4
Nathan N'Goumou (Kiến tạo: Maximilian Woeber)
28
Erhan Masovic
30
(Pen) Julian Weigl
35
Florian Neuhaus (VAR check)
45
Stefan Lainer
45+2'
Manuel Riemann
45+4'
Kevin Stoeger
45+4'
Florian Neuhaus
45+4'
Lukas Daschner (Thay: Moritz-Broni Kwarteng)
58
Philipp Foerster (Thay: Cristian Gamboa)
58
Keven Schlotterbeck
64
Franck Honorat (Thay: Robin Hack)
67
Rocco Reitz (Thay: Florian Neuhaus)
67
Goncalo Paciencia (Thay: Erhan Masovic)
69
Philipp Hofmann (Thay: Moritz Broschinski)
69
Rocco Reitz (Kiến tạo: Nathan N'Goumou)
72
Philipp Hofmann (Kiến tạo: Goncalo Paciencia)
75
Jordan Pefok (Kiến tạo: Franck Honorat)
78
Christoph Kramer (Thay: Nathan N'Goumou)
82
Keven Schlotterbeck (Kiến tạo: Matus Bero)
88
Patrick Herrmann (Thay: Stefan Lainer)
88
Tony Jantschke (Thay: Jordan Pefok)
88
Franck Honorat
90+6'

Thống kê trận đấu Gladbach vs Bochum

số liệu thống kê
Gladbach
Gladbach
Bochum
Bochum
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 26
3 Việt vị 1
15 Chuyền dài 24
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gladbach vs Bochum

Tất cả (372)
90+7'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 49%, Bochum: 51%.

90+6' G O O O O O A A L - Franck Honorat ghi bàn bằng chân phải!

G O O O O O A A L - Franck Honorat ghi bàn bằng chân phải!

90+6'

Franck Honorat thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+6'

Matus Bero thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+6'

Goncalo Paciencia giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+6'

Franck Honorat của Borussia Moenchengladbach thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+6'

Rocco Reitz sút từ ngoài vòng cấm nhưng Manuel Riemann đã khống chế được

90+5'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 48%, Bochum: 52%.

90+5'

Ivan Ordets của Bochum chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Maximilian Woeber của Borussia Moenchengladbach chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+4'

Philipp Hofmann bị phạt vì xô đẩy Tony Jantschke.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Bochum.

90+3'

Trò chơi được khởi động lại.

90+3'

Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Patrick Herrmann của Borussia Moenchengladbach tung cú sút đi chệch mục tiêu

90+3'

Kouadio Kone tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+3'

Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Ivan Ordets giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Franck Honorat

90+2'

Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

Đội hình xuất phát Gladbach vs Bochum

Gladbach (4-3-3): Moritz Nicolas (33), Stefan Lainer (18), Marvin Friedrich (5), Maximilian Wober (39), Joe Scally (29), Florian Neuhaus (10), Julian Weigl (8), Kouadio Kone (17), Nathan NGoumou (19), Jordan Siebatcheu (13), Robin Hack (25)

Bochum (4-3-3): Manuel Riemann (1), Cristian Gamboa (2), Ivan Ordets (20), Keven Schlotterbeck (31), Bernardo (5), Matus Bero (19), Erhan Masovic (4), Kevin Stöger (7), Takuma Asano (11), Moritz Broschinski (29), Moritz-Broni Kwarteng (27)

Gladbach
Gladbach
4-3-3
33
Moritz Nicolas
18
Stefan Lainer
5
Marvin Friedrich
39
Maximilian Wober
29
Joe Scally
10
Florian Neuhaus
8
Julian Weigl
17
Kouadio Kone
19
Nathan NGoumou
13
Jordan Siebatcheu
25
Robin Hack
27
Moritz-Broni Kwarteng
29
Moritz Broschinski
11
Takuma Asano
7
Kevin Stöger
4
Erhan Masovic
19
Matus Bero
5
Bernardo
31
Keven Schlotterbeck
20
Ivan Ordets
2
Cristian Gamboa
1
Manuel Riemann
Bochum
Bochum
4-3-3
Thay người
67’
Robin Hack
Franck Honorat
58’
Cristian Gamboa
Philipp Forster
67’
Florian Neuhaus
Rocco Reitz
58’
Moritz-Broni Kwarteng
Lukas Daschner
82’
Nathan N'Goumou
Christoph Kramer
69’
Erhan Masovic
Goncalo Paciencia
88’
Jordan Pefok
Tony Jantschke
69’
Moritz Broschinski
Philipp Hofmann
88’
Stefan Lainer
Patrick Herrmann
Cầu thủ dự bị
Jan Jakob Olschowsky
Andreas Luthe
Fabio Chiarodia
Maximilian Wittek
Tony Jantschke
Noah Loosli
Franck Honorat
Philipp Forster
Christoph Kramer
Lukas Daschner
Rocco Reitz
Felix Passlack
Patrick Herrmann
Agon Elezi
Grant-Leon Ranos
Goncalo Paciencia
Shio Fukuda
Philipp Hofmann
Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Dieter Hecking

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
31/10 - 2021
H1: 2-0
19/03 - 2022
09/11 - 2022
H1: 2-0
06/05 - 2023
H1: 1-0
30/09 - 2023
H1: 0-3
24/02 - 2024
H1: 2-0
31/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Gladbach

Bundesliga
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu

Thành tích gần đây Bochum

Bundesliga
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Bundesliga
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1915314248T T T T T
2LeverkusenLeverkusen1912612042T T T T H
3E.FrankfurtE.Frankfurt1911441837B T T T H
4StuttgartStuttgart19955832B T T T B
5RB LeipzigRB Leipzig19955532B T B H H
6Mainz 05Mainz 05199461031T T B B T
7WolfsburgWolfsburg19847828B T T B H
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach19838127T B B B T
9BremenBremen19766-327T B H B H
10FreiburgFreiburg19838-1027B T B B B
11DortmundDortmund19757126T B B B H
12AugsburgAugsburg19748-1125B B T T T
13St. PauliSt. Pauli196211-420T B B T T
14Union BerlinUnion Berlin195410-1319B B B T B
15HoffenheimHoffenheim19469-1218B B B T H
16FC HeidenheimFC Heidenheim194213-1614B T H B B
17Holstein KielHolstein Kiel193313-2012T B T B H
18VfL BochumVfL Bochum193313-2412T B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X