Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả GKS Tychy 71 vs SKRA Czestochowa hôm nay 24-10-2021

Giải Hạng nhất Ba Lan - CN, 24/10

Kết thúc

GKS Tychy 71

GKS Tychy 71

0 : 0

SKRA Czestochowa

SKRA Czestochowa

Hiệp một: 0-0
CN, 01:30 24/10/2021
Vòng 14 - Hạng nhất Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu GKS Tychy 71 vs SKRA Czestochowa

số liệu thống kê
GKS Tychy 71
GKS Tychy 71
SKRA Czestochowa
SKRA Czestochowa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
24/10 - 2021
03/05 - 2022
Giao hữu
02/07 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
09/10 - 2022
Giao hữu
14/01 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
07/05 - 2023
Giao hữu
28/06 - 2023

Thành tích gần đây GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
16/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây SKRA Czestochowa

Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
13/07 - 2024
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
27/09 - 2023
Giao hữu
15/07 - 2023
01/07 - 2023
28/06 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2314632448T H H H B
3Wisla PlockWisla Plock2312741343T H T T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2312651842H H T B B
5Wisla KrakowWisla Krakow2310761937H B T H T
6Ruch ChorzowRuch Chorzow231067636T H B H B
7Polonia WarsawPolonia Warsaw231058235T H T T H
8Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
10Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
11GKS Tychy 71GKS Tychy 71237115632T T T T T
12LKS LodzLKS Lodz23878731B H B H T
13Chrobry GlogowChrobry Glogow235612-2021B H B T H
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan235513-2220B B H B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X