Thứ Sáu, 25/04/2025
Adam Radwanski
52
Sebastian Bergier (Thay: Filip Szymczak)
60
Marcin Listkowski (Thay: Ludvig Fritzson)
68
Konrad Gruszkowski (Thay: Borja Galan)
74
Sebastian Bergier (Kiến tạo: Adrian Blad)
78
Marcel Regula (Thay: Jakub Kolan)
82
Dawid Drachal (Thay: Bartosz Nowak)
88
Aleksander Komor (Thay: Lukas Klemenz)
88
Mateusz Wdowiak
90+2'
Sebastian Bergier
90+3'
Bartosz Nowak
90+4'
Jasmin Buric
90+5'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Zaglebie Lubin

Tất cả (33)
22'

Ném biên cho Katowice.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

21'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Katowice.

90+5' Thẻ vàng cho Jasmin Buric.

Thẻ vàng cho Jasmin Buric.

21'

Cú đánh đầu của Tomasz Pienko không trúng đích cho Zaglebie Lubin.

90+4' Thẻ vàng cho Bartosz Nowak.

Thẻ vàng cho Bartosz Nowak.

20'

Zaglebie Lubin được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Katowice.

90+3' Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.

Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.

18'

Zaglebie Lubin được Patryk Gryckiewicz trao cho một quả phạt góc.

90+2' Thẻ vàng cho Mateusz Wdowiak.

Thẻ vàng cho Mateusz Wdowiak.

16'

Zaglebie Lubin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Lukas Klemenz rời sân và được thay thế bởi Aleksander Komor.

13'

Quả phát bóng lên cho Katowice tại Sân vận động GKS Katowice.

88'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

12'

Patryk Gryckiewicz trao cho Zaglebie Lubin một quả phát bóng lên.

82'

Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.

11'

Ở Katowice, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

78'

Adrian Blad đã kiến tạo cho bàn thắng.

10'

Bóng an toàn khi Katowice được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

78' V À A A O O O - Sebastian Bergier đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Bergier đã ghi bàn!

6'

Đội chủ nhà ở Katowice được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Zaglebie Lubin

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Filip Szymczak (19)

Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Aleks Lawniczak (5), Michal Nalepa (25), Damian Michalski (4), Bartlomiej Kludka (27), Adam Radwanski (18), Jakub Kolan (26), Mateusz Wdowiak (17), Ludvig Fritzson (14), Tomasz Pienko (21), Kajetan Szmyt (77)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
27
Bartosz Nowak
19
Filip Szymczak
77
Kajetan Szmyt
21
Tomasz Pienko
14
Ludvig Fritzson
17
Mateusz Wdowiak
26
Jakub Kolan
18
Adam Radwanski
27
Bartlomiej Kludka
4
Damian Michalski
25
Michal Nalepa
5
Aleks Lawniczak
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
3-4-1-2
Thay người
60’
Filip Szymczak
Sebastian Bergier
68’
Ludvig Fritzson
Marcin Listkowski
74’
Borja Galan
Konrad Gruszkowski
82’
Jakub Kolan
Marcel Regula
88’
Bartosz Nowak
Dawid Drachal
88’
Lukas Klemenz
Aleksander Komor
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Jasmin Buric
Mateusz Marzec
Arkadiusz Wozniak
Sebastian Milewski
Marcel Regula
Dawid Drachal
Marek Mroz
Sebastian Bergier
Patryk Kusztal
Aleksander Komor
Marcin Listkowski
Konrad Gruszkowski
Alexander Abrahamsson
Märten Kuusk
Mateusz Dziewiatowski
Mateusz Mak
Josip Corluka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
31/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
18/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2917842359T T H T B
2Lech PoznanLech Poznan2919282859B B T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2916761555T B H T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2915591750T H T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2913881447B H T B T
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia291199442B T H B B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2912512441T B B B H
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2910514-535T T B B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin299515-1532H B T T T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice296914-1527T B H B H
16Lechia GdanskLechia Gdansk297616-1927B T B T B
17Slask WroclawSlask Wroclaw2951014-1225T T H T B
18Stal MielecStal Mielec296716-1625B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X