Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Adam Radwanski
52
Sebastian Bergier (Thay: Filip Szymczak)
60
Marcin Listkowski (Thay: Ludvig Fritzson)
68
Konrad Gruszkowski (Thay: Borja Galan)
74
Sebastian Bergier (Kiến tạo: Adrian Blad)
78
Marcel Regula (Thay: Jakub Kolan)
82
Dawid Drachal (Thay: Bartosz Nowak)
88
Aleksander Komor (Thay: Lukas Klemenz)
88
Mateusz Wdowiak
90+2'
Sebastian Bergier
90+3'
Bartosz Nowak
90+4'
Jasmin Buric
90+5'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Zaglebie Lubin

Tất cả (33)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Jasmin Buric.

Thẻ vàng cho Jasmin Buric.

90+4' Thẻ vàng cho Bartosz Nowak.

Thẻ vàng cho Bartosz Nowak.

90+3' Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.

Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.

90+2' Thẻ vàng cho Mateusz Wdowiak.

Thẻ vàng cho Mateusz Wdowiak.

88'

Lukas Klemenz rời sân và được thay thế bởi Aleksander Komor.

88'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

82'

Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.

78'

Adrian Blad đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Sebastian Bergier đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Bergier đã ghi bàn!

74'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

68'

Ludvig Fritzson rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.

60'

Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bergier.

52' Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22'

Ném biên cho Katowice.

21'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Katowice.

21'

Cú đánh đầu của Tomasz Pienko không trúng đích cho Zaglebie Lubin.

20'

Zaglebie Lubin được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Katowice.

18'

Zaglebie Lubin được Patryk Gryckiewicz trao cho một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Zaglebie Lubin

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Filip Szymczak (19)

Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Aleks Lawniczak (5), Michal Nalepa (25), Damian Michalski (4), Bartlomiej Kludka (27), Adam Radwanski (18), Jakub Kolan (26), Mateusz Wdowiak (17), Ludvig Fritzson (14), Tomasz Pienko (21), Kajetan Szmyt (77)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
27
Bartosz Nowak
19
Filip Szymczak
77
Kajetan Szmyt
21
Tomasz Pienko
14
Ludvig Fritzson
17
Mateusz Wdowiak
26
Jakub Kolan
18
Adam Radwanski
27
Bartlomiej Kludka
4
Damian Michalski
25
Michal Nalepa
5
Aleks Lawniczak
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
3-4-1-2
Thay người
60’
Filip Szymczak
Sebastian Bergier
68’
Ludvig Fritzson
Marcin Listkowski
74’
Borja Galan
Konrad Gruszkowski
82’
Jakub Kolan
Marcel Regula
88’
Bartosz Nowak
Dawid Drachal
88’
Lukas Klemenz
Aleksander Komor
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Jasmin Buric
Mateusz Marzec
Arkadiusz Wozniak
Sebastian Milewski
Marcel Regula
Dawid Drachal
Marek Mroz
Sebastian Bergier
Patryk Kusztal
Aleksander Komor
Marcin Listkowski
Konrad Gruszkowski
Alexander Abrahamsson
Märten Kuusk
Mateusz Dziewiatowski
Mateusz Mak
Josip Corluka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
31/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
18/02 - 2025
02/02 - 2025
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
5Legia WarszawaLegia Warszawa2311661439H B T B T
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin231058-535H B B T T
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X