Robert Dadok 29 | |
Marcin Wasielewski (Kiến tạo: Bartosz Nowak) 62 | |
Maciej Domanski (Thay: Robert Dadok) 72 | |
Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilia Shkurin) 72 | |
Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin) 72 | |
Maerten Kuusk 74 | |
Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier) 76 | |
Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun) 83 | |
Karol Knap (Thay: Pyry Hannola) 83 | |
Aleksander Komor (Thay: Alan Czerwinski) 83 | |
Konrad Gruszkowski (Thay: Adrian Blad) 83 | |
Aleksander Komor 89 | |
Krzysztof Wolkowicz (Thay: Krystian Getinger) 89 | |
Mateusz Marzec (Thay: Borja Galan) 90 | |
Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk) 90 |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Stal Mielec
số liệu thống kê
GKS Katowice
Stal Mielec
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Stal Mielec
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Piotr Wlazlo (18), Pyry Petteri Hannola (26), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Ilia Shkurin (17), Sergiy Krykun (44)
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
23
Marcin Wasielewski
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
27
Bartosz Nowak
44
Sergiy Krykun
17
Ilia Shkurin
96
Robert Dadok
23
Krystian Getinger
26
Pyry Petteri Hannola
18
Piotr Wlazlo
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
3-4-3
Thay người | |||
76’ | Sebastian Bergier Filip Szymczak | 72’ | Robert Dadok Maciej Domanski |
83’ | Alan Czerwinski Aleksander Komor | 72’ | Ilya Shkurin Lukasz Wolsztynski |
83’ | Adrian Blad Konrad Gruszkowski | 83’ | Pyry Hannola Karol Knap |
90’ | Borja Galan Mateusz Marzec | 83’ | Serhij Krykun Ravve Assayag |
90’ | Mateusz Kowalczyk Sebastian Milewski | 89’ | Krystian Getinger Krzysztof Wolkowicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Konrad Jalocha | ||
Bartosz Jaroszek | Maciej Domanski | ||
Aleksander Komor | Lukasz Wolsztynski | ||
Mateusz Marzec | Dawid Tkacz | ||
Filip Szymczak | Krzysztof Wolkowicz | ||
Bartosz Baranowicz | Adrian Bukowski | ||
Sebastian Milewski | Karol Knap | ||
Konrad Gruszkowski | Ravve Assayag | ||
Alan Brod | Fryderyk Gerbowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây GKS Katowice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại