- Sebastian Milewski (Thay: Bartosz Baranowicz)46
- Adam Zrelak (Thay: Sebastian Bergier)64
- Oskar Repka65
- Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad)71
- Alan Czerwinski (Thay: Oskar Repka)72
- Mateusz Marzec83
- Jakub Arak (Thay: Borja Galan)84
- Leonardo Rocha (Kiến tạo: Peglow)24
- Leonardo Rocha (Kiến tạo: Jan Grzesik)37
- Vagner53
- Jan Grzesik54
- Leandro (Thay: Vagner)74
- Luizao (Thay: Rafal Wolski)77
- Bruno Jordao82
- Peglow89
- Rahil Mammadov (Thay: Jan Grzesik)90
- Radoslaw Cielemecki (Thay: Peglow)90
- Leonardo Rocha90+4'
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Radomiak Radom
số liệu thống kê
GKS Katowice
Radomiak Radom
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Radomiak Radom
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Lukas Klemenz (6), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Komor (14), Marcin Wasielewski (23), Bartosz Baranowicz (21), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Borja Galan Gonzalez (8)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Jan Grzesik (13), Jordao (6), Roberto Alves (10), Peglow (7), Rafal Wolski (27), Vagner (70), Leonardo Rocha (17)
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
6
Lukas Klemenz
4
Arkadiusz Jedrych
14
Aleksander Komor
23
Marcin Wasielewski
21
Bartosz Baranowicz
5
Oskar Repka
16
Grzegorz Rogala
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
8
Borja Galan Gonzalez
17 2
Leonardo Rocha
70
Vagner
27
Rafal Wolski
7
Peglow
10
Roberto Alves
6
Jordao
13
Jan Grzesik
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Rossi Branco
24
Zie Mohamed Ouattara
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Bartosz Baranowicz Sebastian Milewski | 74’ | Vagner Leandro |
64’ | Sebastian Bergier Adam Zrelak | 77’ | Rafal Wolski Luizao |
71’ | Adrian Blad Mateusz Marzec | 90’ | Peglow Radoslaw Cielemecki |
72’ | Oskar Repka Alan Czerwinski | 90’ | Jan Grzesik Rahil Mammadov |
84’ | Borja Galan Jakub Arak |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Brod | Jean Sarmiento | ||
Patryk Szczuka | Krystian Okoniewski | ||
Adam Zrelak | Leandro | ||
Alan Czerwinski | Guilherme Zimovski | ||
Sebastian Milewski | Radoslaw Cielemecki | ||
Jakub Arak | Luizao | ||
Mateusz Marzec | Damian Jakubik | ||
Bartosz Jaroszek | Rahil Mammadov | ||
Marten Kuusk | Krystian Harcinski |
Nhận định GKS Katowice vs Radomiak Radom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây GKS Katowice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại