Arkadiusz Jedrych (Kiến tạo: Maerten Kuusk) 33 | |
Adrian Blad 53 | |
Valentin Cojocaru 54 | |
Alexander Gorgon (Thay: Kacper Lukasiak) 61 | |
Jakub Lis (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 69 | |
Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki) 70 | |
Wojciech Lisowski (Thay: Leonardo Koutris) 70 | |
Mateusz Marzec (Thay: Alan Czerwinski) 73 | |
Olaf Korczakowski 76 | |
Patryk Paryzek (Thay: Vahan Bichakhchyan) 79 | |
Sebastian Bergier (Thay: Adam Zrelak) 79 | |
Sebastian Bergier 85 | |
Leo Borges 85 | |
Leo Borges 87 | |
Bartosz Jaroszek (Thay: Marcin Wasielewski) 89 | |
Sebastian Bergier 90 | |
Alexander Gorgon 90+3' | |
Mateusz Marzec (Kiến tạo: Sebastian Bergier) 90+6' |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê
GKS Katowice
Pogon Szczecin
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 19
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Pogon Szczecin
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Vahan Bichakhchyan (22), Kacper Lukasiak (19), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
GKS Katowice
3-4-2-1
1
Dawid Kudla
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
30
Alan Czerwinski
23
Marcin Wasielewski
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
11
Adrian Blad
27
Bartosz Nowak
99
Adam Zrelak
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
8
Fredrik Ulvestad
19
Kacper Lukasiak
22
Vahan Bichakhchyan
7
Rafal Kurzawa
32
Leonardo Koutris
4
Leo Borges
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
73’ | Alan Czerwinski Mateusz Marzec | 61’ | Kacper Lukasiak Alexander Gorgon |
79’ | Adam Zrelak Sebastian Bergier | 69’ | Linus Wahlqvist Egnell Jakub Lis |
89’ | Marcin Wasielewski Bartosz Jaroszek | 70’ | Leonardo Koutris Wojciech Lisowski |
70’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski | ||
79’ | Vahan Bichakhchyan Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Borja Galan Gonzalez | Krzysztof Kaminski | ||
Sebastian Bergier | Dimitrios Keramitsis | ||
Rafal Straczek | Wojciech Lisowski | ||
Jakub Antczak | Jakub Lis | ||
Sebastian Milewski | Joao Gamboa | ||
Mateusz Marzec | Adrian Przyborek | ||
Aleksander Komor | Alexander Gorgon | ||
Bartosz Jaroszek | Olaf Korczakowski | ||
Mateusz Mak | Patryk Paryzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại