Thứ Sáu, 25/04/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Odra Opole hôm nay 10-04-2022

Giải Hạng nhất Ba Lan - CN, 10/4

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

1 : 3

Odra Opole

Odra Opole

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 10/04/2022
Vòng 27 - Hạng nhất Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lukasz Kedziora
20
Arkadiusz Piech
56
Piotr Zemlo
74
Arkadiusz Jedrych
77

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Odra Opole

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Odra Opole
Odra Opole
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
25/09 - 2021
10/04 - 2022
05/09 - 2022
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
11/04 - 2023
30/09 - 2023
13/04 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Odra Opole

Hạng 2 Ba Lan
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2919733664T T T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2918742661H T T B T
3Wisla PlockWisla Plock2915951754B T T T H
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2915771752B B T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow2915772352T T T T T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw2915681051T T T T H
7Gornik LecznaGornik Leczna2913971448B T T T T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7129121161147T T T T T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow2911711140B B B B T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow2910910039H B T B B
11LKS LodzLKS Lodz299812135B H B B B
12Stal RzeszowStal Rzeszow299812-335B B B H B
13Odra OpoleOdra Opole296815-2826B B B B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow296716-2425B T B H B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2941015-2522H B B H B
16Warta PoznanWarta Poznan295618-3021H B B B B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola2931115-2520H B B T H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce294718-2119T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X