Kacper Chodyna đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Claude Goncalves 15 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Marcin Wasielewski) 16 | |
![]() Ilya Shkurin 17 | |
![]() Filip Szymczak (Kiến tạo: Borja Galan) 63 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad) 63 | |
![]() Jan Ziolkowski 65 | |
![]() Marc Gual (Thay: Luquinhas) 67 | |
![]() Kacper Chodyna (Thay: Juergen Elitim) 67 | |
![]() Maxi Oyedele 72 | |
![]() Radovan Pankov (Thay: Jan Ziolkowski) 72 | |
![]() Rafal Augustyniak (Thay: Maxi Oyedele) 78 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Ilya Shkurin) 79 | |
![]() Maerten Kuusk (Thay: Lukas Klemenz) 80 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Filip Szymczak) 80 | |
![]() Marc Gual (Kiến tạo: Kacper Chodyna) 90+3' |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Legia Warszawa


Diễn biến GKS Katowice vs Legia Warszawa

V À A A O O O O - Marc Gual đã ghi bàn!
Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Lukas Klemenz rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Maxi Oyedele rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Jan Ziolkowski rời sân và được thay thế bởi Radovan Pankov.

Thẻ vàng cho Maxi Oyedele.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Marc Gual.

Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Borja Galan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Szymczak đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Ilya Shkurin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ilya Shkurin đã ghi bàn!
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

V À A A A O O O - Claude Goncalves đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Legia Warszawa
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Filip Szymczak (19), Bartosz Nowak (27)
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Patryk Kun (23), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Juergen Elitim (22), Maxi Oyedele (6), Claude Goncalves (5), Ryoya Morishita (25), Ilia Shkurin (17), Luquinhas (82)


Thay người | |||
16’ | Marcin Wasielewski Konrad Gruszkowski | 67’ | Juergen Elitim Kacper Chodyna |
63’ | Adrian Blad Dawid Drachal | 67’ | Luquinhas Marc Gual |
80’ | Lukas Klemenz Märten Kuusk | 72’ | Jan Ziolkowski Radovan Pankov |
80’ | Filip Szymczak Mateusz Marzec | 78’ | Maxi Oyedele Rafal Augustyniak |
79’ | Ilya Shkurin Vahan Bichakhchyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Vladan Kovacevic | ||
Märten Kuusk | Radovan Pankov | ||
Bartosz Jaroszek | Artur Jedrzejczyk | ||
Aleksander Komor | Rafal Augustyniak | ||
Mateusz Marzec | Kacper Chodyna | ||
Dawid Drachal | Vahan Bichakhchyan | ||
Bartosz Baranowicz | Wojciech Urbanski | ||
Konrad Gruszkowski | Tomas Pekhart | ||
Lukasz Trepka | Marc Gual |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại