- Arkadiusz Jedrych (Kiến tạo: Marcin Wasielewski)15
- Adrian Blad36
- Sebastian Bergier (Kiến tạo: Adrian Blad)43
- Maerten Kuusk (Thay: Alan Czerwinski)72
- Mateusz Marzec (Thay: Mateusz Mak)72
- Jakub Arak (Thay: Sebastian Bergier)89
- Jakub Antczak (Thay: Adrian Blad)90
- Maksym Khlan1
- Kacper Sezonienko (Thay: Anton Tsarenko)54
- Milosz Kalahur (Thay: Maksym Khlan)80
- Tomasz Wojtowicz (Thay: Loup Diwan Gueho)80
- Serhiy Buletsa (Thay: Bogdan Vyunnyk)80
- Kalle Wendt (Thay: Conrado Buchanelli)90
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Lechia Gdansk
số liệu thống kê
GKS Katowice
Lechia Gdansk
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Lechia Gdansk
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Sebastian Milewski (22), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Mateusz Mak (10)
Lechia Gdansk (4-3-3): Bogdan Sarnavskyi (29), Loup Diwan Gueho (94), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Anton Tsarenko (17), Dominik Pila (11), Bogdan V'Yunnik (9), Maksym Khlan (30)
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
23
Marcin Wasielewski
22
Sebastian Milewski
5
Oskar Repka
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
10
Mateusz Mak
30
Maksym Khlan
9
Bogdan V'Yunnik
11
Dominik Pila
17
Anton Tsarenko
5
Ivan Zhelizko
8
Rifet Kapic
20
Conrado Buchanelli
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
94
Loup Diwan Gueho
29
Bogdan Sarnavskyi
Lechia Gdansk
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Alan Czerwinski Märten Kuusk | 54’ | Anton Tsarenko Kacper Sezonienko |
72’ | Mateusz Mak Mateusz Marzec | 80’ | Bogdan Vyunnyk Sergiy Buletsa |
89’ | Sebastian Bergier Jakub Arak | 80’ | Maksym Khlan Milosz Kalahur |
90’ | Adrian Blad Jakub Antczak | 80’ | Loup Diwan Gueho Tomasz Wojtowicz |
90’ | Conrado Buchanelli Kalle Wendt |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Sergiy Buletsa | ||
Aleksander Komor | Tomasz Neugebauer | ||
Jakub Antczak | Milosz Kalahur | ||
Bartosz Jaroszek | Tomasz Wojtowicz | ||
Märten Kuusk | Kalle Wendt | ||
Alan Brod | Szymon Weirauch | ||
Mateusz Kowalczyk | Andrei Chindris | ||
Jakub Arak | Louis D'Arrigo | ||
Mateusz Marzec | Kacper Sezonienko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây GKS Katowice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại